menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/7/2025

09:48 01/07/2025

Hôm nay 1/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1018,57

-0,55%

-2,69%

-1,44%

-12,34%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

524,80

-0,75%

-2,04%

-2,64%

-9,67%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

626,60

0,07%

2,61%

4,67%

41,09%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3981,00

-0,15%

-0,13%

2,66%

-2,67%

Phô mai

(USD/lb)

1,8030

0,78%

-6,00%

-8,38%

-7,11%

Sữa

(USD/cwt)

18,75

0,11%

0,43%

0,75%

-5,73%

Cao su

(US cent/kg)

161,60

-0,80%

0,31%

2,60%

-3,92%

Nước cam

(US cent/lb)

215,01

-1,21%

-6,03%

-23,60%

-51,74%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

305,50

0,65%

-3,61%

-10,98%

34,87%

Bông

(US cent/lb)

60,570

-2,77%

-5,48%

-6,95%

-11,88%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,9306

-0,19%

-4,64%

-3,32%

-23,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

707,65

2,22%

2,07%

3,19%

8,76%

Yến mạch

(US cent/bushel)

368,7845

-4,65%

1,46%

-2,95%

19,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,00%

0,25%

5,69%

Đường thô

(US cent/lb)

16,19

0,06%

2,92%

-4,06%

-21,46%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9161,21

-3,02%

7,09%

-3,40%

25,10%

Chè

(INR/kg)

204,74

-4,43%

-4,43%

7,80%

-8,38%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1237,80

-0,08%

-1,96%

-2,38%

33,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,26

0,05%

-3,61%

-1,22%

-5,26%

Lúa mạch

(INR/kg)

2238,50

0,22%

0,47%

-2,72%

5,19%

(EUR/tấn)

7425,00

0,81%

-0,34%

-1,00%

11,24%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,40

-5,52%

-4,35%

60,42%

-61,21%

Ngô

(US cent/bushel)

418,0315

-0,59%

0,43%

-4,61%

-0,76%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics