menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/3/2025

08:59 17/03/2025

Hôm nay 17/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1020,48

0,44%

2,07%

-1,74%

-14,08%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

563,74

1,21%

3,39%

-6,78%

3,87%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

663,12

4,85%

3,44%

7,28%

10,06%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4578,00

0,86%

-1,06%

0,86%

5,44%

Phô mai

(USD/lb)

1,7570

-2,98%

2,27%

-6,54%

10,50%

Sữa

(USD/cwt)

18,54

-0,27%

0,98%

-8,80%

12,84%

Cao su

(US cent/kg)

195,00

-1,17%

-4,04%

-4,79%

18,18%

Nước cam

(US cent/lb)

259,35

-1,76%

-6,84%

-24,45%

-28,05%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

381,04

-2,06%

-2,92%

-9,76%

108,39%

Bông

(US cent/lb)

67,438

0,20%

2,29%

-0,23%

-28,69%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7445

0,66%

0,47%

-1,90%

-22,65%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

563,44

0,46%

-0,30%

-14,92%

-10,81%

Yến mạch

(US cent/bushel)

370,2838

0,69%

1,17%

7,64%

3,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1242,00

0,00%

1,39%

4,19%

6,43%

Đường thô

(US cent/lb)

19,20

0,00%

1,88%

-6,34%

-13,36%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7884,01

-6,31%

-2,15%

-23,40%

-1,67%

Chè

(INR/kg)

139,24

-3,27%

-3,27%

-2,58%

9,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1346,60

-0,36%

-1,24%

0,76%

59,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

468,75

-0,48%

-5,34%

-11,44%

7,45%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,78%

(EUR/tấn)

7396,00

0,00%

1,02%

5,12%

28,34%

Khoai tây

(EUR/100kg)

20,40

-2,39%

-3,32%

-37,80%

-47,15%

Ngô

(US cent/bushel)

462,3367

0,84%

0,78%

-7,90%

6,04%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics