menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/3/2025

09:01 14/03/2025

Hôm nay 14/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1008,57

-0,22%

-0,14%

-2,86%

-15,81%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

559,96

2,32%

4,91%

-7,41%

5,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

632,47

-2,33%

0,20%

3,60%

3,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4529,00

-0,22%

-2,12%

-0,22%

4,31%

Phô mai

(USD/lb)

1,8110

2,03%

5,60%

-4,23%

12,21%

Sữa

(USD/cwt)

18,58

0,00%

1,59%

-8,61%

12,81%

Cao su

(US cent/kg)

195,00

-1,17%

-4,04%

-4,79%

18,18%

Nước cam

(US cent/lb)

263,10

-4,83%

-8,96%

-22,49%

-27,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

389,07

-0,45%

-1,03%

-7,29%

105,80%

Bông

(US cent/lb)

66,793

0,41%

1,04%

-0,56%

-28,88%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,8200

-0,14%

4,34%

-1,36%

-22,45%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

551,33

-0,15%

-12,23%

-16,71%

-12,57%

Yến mạch

(US cent/bushel)

371,5397

0,28%

3,06%

8,01%

1,58%

Vải len

(AUD/100kg)

1225,00

0,00%

0,00%

2,77%

4,97%

Đường thô

(US cent/lb)

19,20

1,81%

5,50%

-5,80%

-11,80%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8415,00

2,57%

4,70%

-17,44%

13,64%

Chè

(INR/kg)

139,24

-3,27%

-3,27%

-2,58%

9,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1346,60

-0,36%

-1,24%

0,76%

59,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,01

-0,52%

-6,63%

-10,50%

7,66%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,78%

(EUR/tấn)

7396,00

-0,72%

0,79%

5,36%

28,34%

Khoai tây

(EUR/100kg)

20,90

-3,24%

-0,95%

-36,67%

-46,95%

Ngô

(US cent/bushel)

460,7915

-0,96%

1,22%

-8,21%

5,50%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics