menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/6/2025

09:41 20/06/2025

Hôm nay 20/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1075,75

0,27%

0,56%

1,22%

-7,29%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

571,10

-0,33%

5,03%

3,98%

-0,81%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

615,68

-1,19%

0,83%

1,73%

30,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4144,00

1,02%

5,53%

6,37%

6,28%

Phô mai

(USD/lb)

1,9191

-0,05%

-0,67%

4,47%

-1,99%

Sữa

(USD/cwt)

18,66

-0,16%

-0,74%

0,32%

-6,14%

Cao su

(US cent/kg)

163,80

-0,85%

2,38%

-5,04%

-5,43%

Nước cam

(US cent/lb)

238,55

-5,92%

-13,19%

-5,26%

-42,25%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

317,42

0,09%

-8,34%

-13,97%

38,40%

Bông

(US cent/lb)

64,721

0,15%

-1,01%

-2,04%

-4,73%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5600

0,22%

-1,53%

3,04%

-25,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

747,84

0,21%

2,31%

4,80%

23,41%

Yến mạch

(US cent/bushel)

359,7746

-0,68%

-6,91%

0,08%

16,05%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,84%

1,51%

4,05%

Đường thô

(US cent/lb)

15,91

0,02%

-2,14%

-8,60%

-15,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9617,47

0,05%

-1,87%

-11,85%

9,26%

Chè

(INR/kg)

205,08

7,03%

7,03%

5,32%

-2,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1259,80

-0,91%

1,63%

-3,40%

35,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

500,03

1,16%

3,74%

2,36%

7,70%

Lúa mạch

(INR/kg)

2231,00

-0,45%

-1,06%

-3,50%

4,94%

(EUR/tấn)

7475,00

-0,12%

-0,17%

1,55%

13,43%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,60

0,61%

4,40%

20,29%

-58,60%

Ngô

(US cent/bushel)

433,2143

-0,01%

-2,54%

-6,03%

-0,41%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics