menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/10/2025

09:28 22/10/2025

Hôm nay 22/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1030,19

-0,05%

2,35%

1,80%

3,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

500,03

-0,04%

0,26%

-3,93%

-13,57%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

613,00

0,49%

-0,97%

7,73%

17,09%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4495,00

-0,29%

0,47%

3,55%

0,20%

Phô mai

(USD/lb)

1,7440

-0,29%

-0,06%

-3,65%

-11,25%

Sữa

(USD/cwt)

16,98

-0,06%

0,35%

-3,80%

-25,33%

Cao su

(US cent/kg)

170,10

-0,70%

-0,12%

-0,12%

-14,05%

Nước cam

(US cent/lb)

185,32

-0,31%

-3,98%

-24,28%

-62,94%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

414,94

0,08%

5,08%

18,50%

64,68%

Bông

(US cent/lb)

64,423

0,00%

0,97%

0,21%

-11,11%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,4455

-0,23%

-1,32%

-9,01%

-30,85%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,60

-0,32%

-1,10%

-0,65%

-2,83%

Yến mạch

(US cent/bushel)

299,4731

-0,67%

2,21%

-2,93%

-21,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1456,00

0,00%

-4,02%

8,33%

27,94%

Đường thô

(US cent/lb)

15,24

0,02%

-2,86%

-2,68%

-31,82%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5944,58

0,48%

2,33%

-14,98%

-14,70%

Chè

(INR/kg)

191,81

61,20%

61,20%

2,22%

17,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1412,60

0,33%

0,16%

4,51%

17,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,25

0,11%

-0,27%

-1,38%

-9,33%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,00

1,59%

1,74%

-0,51%

-2,97%

(EUR/tấn)

5525,00

0,00%

0,56%

-0,90%

-25,34%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-9,64%

-74,05%

Ngô

(US cent/bushel)

419,5537

-0,05%

0,67%

-1,57%

0,13%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics