menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/12/2024

08:50 23/12/2024

Hôm nay 23/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

975,75

0,13%

-0,64%

-1,02%

-26,03%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,54

0,48%

-2,63%

-0,04%

-15,83%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,04

0,70%

5,37%

-4,69%

-3,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4434,00

-1,73%

-9,58%

-7,02%

18,52%

Phô mai

(USD/lb)

1,8540

0,00%

0,00%

5,76%

18,24%

Sữa

(USD/cwt)

18,68

0,00%

-0,43%

-5,99%

16,10%

Cao su

(US cent/kg)

189,30

-0,05%

-4,73%

0,53%

30,10%

Nước cam

(US cent/lb)

529,94

0,39%

-0,56%

3,28%

62,38%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

323,32

0,00%

-0,26%

5,50%

66,36%

Bông

(US cent/lb)

68,12

0,03%

-1,32%

-4,94%

-14,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,1495

0,53%

-5,36%

-5,26%

-19,63%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

612,21

0,58%

1,61%

3,11%

-7,34%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,5375

0,94%

-3,66%

2,76%

-3,72%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

1,23%

1,50%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,52

0,05%

-5,48%

-7,78%

-4,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11870,95

0,03%

1,49%

36,12%

177,16%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1261,40

0,11%

-1,57%

-5,57%

46,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,76

0,10%

-4,66%

0,78%

18,25%

Lúa mạch

(INR/kg)

2406,00

0,23%

0,10%

-0,54%

15,01%

(EUR/tấn)

7054,00

-1,59%

0,41%

-9,47%

27,37%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,50

1,37%

2,43%

5,36%

-3,59%

Ngô

(US cent/bushel)

447,0412

0,18%

0,46%

5,25%

-6,91%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics