menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/4/2025

09:00 23/04/2025

Hôm nay 23/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1043,82

0,85%

0,44%

3,58%

-10,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,95

-0,10%

-2,20%

-2,29%

-12,61%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

567,05

0,08%

-1,13%

-17,24%

8,42%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3975,00

0,20%

-0,80%

-7,67%

0,81%

Phô mai

(USD/lb)

1,8520

1,42%

0,93%

9,13%

2,60%

Sữa

(USD/cwt)

17,41

0,23%

0,69%

-5,84%

11,82%

Cao su

(US cent/kg)

166,90

-1,30%

-0,95%

-16,05%

3,86%

Nước cam

(US cent/lb)

278,70

-3,56%

-9,10%

3,78%

-22,49%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

379,18

3,35%

2,94%

-3,73%

68,74%

Bông

(US cent/lb)

66,777

-0,30%

1,84%

2,23%

-17,42%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2365

-0,51%

-1,30%

-1,04%

-31,03%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

674,30

0,33%

0,35%

17,82%

7,80%

Yến mạch

(US cent/bushel)

357,3011

-0,13%

3,04%

-4,14%

4,85%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

0,00%

-2,38%

-1,44%

6,39%

Đường thô

(US cent/lb)

17,97

1,10%

2,29%

-6,81%

-9,61%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9244,56

5,69%

15,82%

14,71%

-12,26%

Chè

(INR/kg)

171,68

12,36%

12,36%

24,74%

26,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1325,10

0,30%

0,51%

-0,41%

52,29%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

526,04

-1,76%

-3,34%

5,31%

16,63%

Lúa mạch

(INR/kg)

2362,50

4,63%

6,25%

11,97%

17,77%

(EUR/tấn)

7300,00

0,00%

0,00%

-2,91%

25,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-14,63%

-52,57%

Ngô

(US cent/bushel)

475,8459

0,02%

-1,74%

2,44%

6,09%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics