menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/6/2025

09:20 23/06/2025

Hôm nay 23/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1068,62

0,06%

-0,11%

0,55%

-9,01%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

567,39

-0,06%

5,76%

4,35%

-0,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

616,02

0,06%

-1,60%

3,20%

36,11%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4115,00

0,32%

4,79%

5,62%

5,54%

Phô mai

(USD/lb)

1,9180

-0,06%

-0,62%

4,41%

-2,34%

Sữa

(USD/cwt)

18,66

-0,05%

-0,32%

0,43%

-6,33%

Cao su

(US cent/kg)

161,30

-1,53%

-0,25%

-6,33%

-4,89%

Nước cam

(US cent/lb)

8169,00

-7,20%

-11,77%

2,890,66%

1,814,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

318,73

0,41%

-8,74%

-13,54%

41,78%

Bông

(US cent/lb)

64,209

0,13%

-1,90%

-2,80%

-8,08%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4705

-0,44%

0,38%

2,55%

-27,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

748,97

0,84%

1,01%

4,35%

25,26%

Yến mạch

(US cent/bushel)

358,4581

-0,64%

-5,54%

1,19%

26,44%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,84%

0,33%

4,05%

Đường thô

(US cent/lb)

16,06

0,02%

-3,17%

-7,22%

-17,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8637,47

-10,19%

-14,48%

-15,98%

9,49%

Chè

(INR/kg)

214,24

4,47%

4,47%

12,39%

-1,75%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1256,30

-0,28%

1,35%

-3,81%

34,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

505,79

1,15%

2,28%

4,29%

9,48%

Lúa mạch

(INR/kg)

2228,00

0,11%

-1,15%

-3,65%

4,33%

(EUR/tấn)

7433,00

-0,56%

-0,23%

0,80%

12,79%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,30

-1,81%

2,52%

18,12%

-59,35%

Ngô

(US cent/bushel)

427,2744

-0,34%

-1,66%

-6,86%

-1,38%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics