menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/11/2025

08:44 24/11/2025

Hôm nay 24/11/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1125,69

0,06%

-2,73%

5,47%

14,19%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,02

-0,19%

-3,35%

0,00%

-1,82%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

538,50

0,09%

-3,93%

-10,18%

-8,89%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4068,00

-2,05%

-1,38%

-8,67%

-12,33%

Phô mai

(USD/lb)

1,7490

-0,06%

0,11%

0,40%

-0,23%

Sữa

(USD/cwt)

17,17

-0,23%

-0,29%

1,30%

-13,59%

Cao su

(US cent/kg)

171,40

-0,81%

-0,92%

-0,52%

-7,55%

Nước cam

(US cent/lb)

142,30

-0,07%

-8,52%

-26,54%

-72,27%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

395,74

-1,07%

-1,69%

1,45%

29,13%

Bông

(US cent/lb)

61,852

0,82%

-0,81%

-4,19%

-13,69%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,4643

0,18%

0,23%

1,74%

-29,93%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

641,82

0,11%

-2,08%

3,62%

8,06%

Yến mạch

(US cent/bushel)

303,2913

-0,72%

-1,69%

2,12%

-12,09%

Vải len

(AUD/100kg)

1514,00

0,00%

3,84%

6,10%

33,16%

Đường thô

(US cent/lb)

14,77

-0,06%

-0,20%

2,15%

-30,22%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5083,11

-0,02%

-3,44%

-17,78%

-41,71%

Chè

(INR/kg)

190,00

-4,28%

-4,28%

-3,75%

-11,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1402,00

0,08%

-0,08%

-1,97%

5,72%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,00

-1,08%

-0,16%

1,48%

-5,76%

Lúa mạch

(INR/kg)

2310,50

0,46%

0,35%

-0,02%

-4,27%

(EUR/tấn)

5125,00

0,14%

0,08%

-7,24%

-34,23%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,40

-1,33%

-1,33%

-1,33%

-73,57%

Ngô

(US cent/bushel)

425,2286

-0,06%

-2,19%

-0,82%

0,11%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics