menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/4/2025

09:28 25/04/2025

Hôm nay 25/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1056,81

0,36%

2,00%

5,55%

-8,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

531,31

0,39%

-1,34%

-0,74%

-14,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

576,54

1,24%

0,71%

-15,61%

8,47%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4076,00

0,99%

2,54%

-4,30%

4,62%

Phô mai

(USD/lb)

1,7352

-4,13%

-6,15%

1,47%

-5,28%

Sữa

(USD/cwt)

17,47

0,29%

0,58%

-5,67%

12,49%

Cao su

(US cent/kg)

169,20

0,24%

1,08%

-14,80%

6,75%

Nước cam

(US cent/lb)

253,00

-5,60%

-16,78%

-4,47%

-33,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

405,44

5,03%

7,75%

1,79%

74,95%

Bông

(US cent/lb)

67,394

0,39%

1,60%

2,60%

-16,67%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,1304

0,16%

-2,63%

-0,38%

-30,32%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

695,95

0,63%

4,13%

18,37%

12,10%

Yến mạch

(US cent/bushel)

362,0762

1,00%

1,78%

0,23%

-3,19%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

0,00%

0,00%

-1,44%

5,12%

Đường thô

(US cent/lb)

17,93

-0,05%

0,18%

-8,24%

-7,62%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9303,78

1,74%

11,33%

15,94%

-14,09%

Chè

(INR/kg)

181,34

5,63%

5,63%

30,19%

17,65%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1321,70

-0,12%

-0,43%

-0,23%

52,71%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

518,03

0,54%

-3,17%

2,38%

17,66%

Lúa mạch

(INR/kg)

2386,50

-0,21%

5,55%

13,10%

18,88%

(EUR/tấn)

7400,00

-0,08%

1,37%

-0,92%

25,98%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-15,87%

-39,86%

Ngô

(US cent/bushel)

478,5323

0,27%

-0,67%

6,05%

6,34%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics