menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/7/2025

09:22 02/07/2025

Hôm nay 2/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1024,95

0,02%

-0,03%

-1,52%

-12,94%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,30

-0,36%

1,38%

-0,09%

-6,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

619,47

-1,14%

1,78%

3,48%

37,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3993,00

0,58%

0,76%

1,50%

-2,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,7770

-1,44%

-7,35%

-9,71%

-8,12%

Sữa

(USD/cwt)

17,55

-6,40%

-6,00%

-5,70%

-11,81%

Cao su

(US cent/kg)

162,50

0,56%

1,82%

3,17%

-4,36%

Nước cam

(US cent/lb)

215,45

-1,01%

-5,83%

-23,45%

-51,64%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

294,88

-2,85%

-6,96%

-14,07%

30,18%

Bông

(US cent/lb)

58,051

-0,70%

-9,22%

-12,03%

-14,63%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6311

-0,23%

-4,74%

-4,13%

-25,40%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

691,43

-2,31%

-0,32%

-1,16%

5,97%

Yến mạch

(US cent/bushel)

388,8321

0,21%

8,23%

1,06%

26,50%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,00%

0,25%

5,69%

Đường thô

(US cent/lb)

15,69

-3,02%

-0,24%

-7,00%

-23,87%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8741,32

-4,58%

-4,77%

-7,82%

13,27%

Chè

(INR/kg)

204,74

-4,43%

-4,43%

7,80%

-8,38%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1233,70

-0,84%

-1,47%

-2,71%

32,78%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

462,49

-0,97%

-4,60%

-2,23%

-6,23%

Lúa mạch

(INR/kg)

2238,50

0,22%

0,47%

-2,72%

5,19%

(EUR/tấn)

7381,00

-0,59%

-1,15%

-1,59%

13,12%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,40

0,00%

-4,94%

60,42%

-61,01%

Ngô

(US cent/bushel)

418,2705

-0,41%

1,96%

-4,61%

-0,29%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics