menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/3/2024

08:27 27/03/2024

Hôm nay 27/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1196,25

-0,23%

-1,14%

4,41%

-18,53%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,11

-0,26%

-0,44%

-5,59%

-22,46%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

600,00

-1,48%

-1,15%

2,48%

18,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4222,00

-0,33%

-1,17%

8,06%

14,51%

Phô mai

(USD/lb)

1,5780

0,57%

-3,01%

-7,01%

-22,07%

Sữa

(USD/cwt)

16,41

-0,06%

-0,30%

1,86%

-9,19%

Cao su

(US cent/kg)

162,60

0,37%

-4,86%

0,68%

22,35%

Nước cam

(US cent/lb)

373,10

0,58%

4,26%

1,12%

47,73%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

188,05

1,29%

2,73%

-2,29%

6,30%

Bông

(US cent/lb)

93,26

-0,16%

1,17%

-13,04%

13,02%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9622,00

-0,28%

19,87%

42,44%

231,56%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,8000

0,00%

-5,06%

-8,57%

-5,33%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

639,30

0,13%

-1,43%

10,76%

-16,15%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

356,0000

-0,42%

0,78%

-3,39%

-6,13%

Vải len

(AUD/100kg)

1151,00

0,00%

-1,37%

-0,52%

-12,67%

Đường thô

(US cent/lb)

22,39

2,00%

3,47%

-6,08%

6,98%

Chè

(USD/kg)

2,41

0,00%

2,12%

16,43%

-16,61%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

860,00

0,00%

1,78%

6,17%

-15,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,00

-1,09%

1,29%

8,92%

-4,19%

(EUR/tấn)

5775,00

0,00%

0,21%

3,59%

20,56%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,40

-1,58%

0,54%

-4,35%

24,67%

Ngô

(US cent/bushel)

429,8706

-0,50%

-2,03%

0,37%

-33,55%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics