menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/8/2025

10:56 27/08/2025

Hôm nay 27/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1029,23

0,05%

1,41%

4,10%

7,97%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

507,76

-0,34%

0,45%

-5,71%

-1,26%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

575,00

-3,69%

-3,44%

-15,50%

16,52%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4499,00

1,08%

-1,02%

4,07%

13,55%

Phô mai

(USD/lb)

1,7660

0,06%

-0,17%

-0,06%

-19,58%

Sữa

(USD/cwt)

17,39

0,00%

-0,11%

0,40%

-15,75%

Cao su

(US cent/kg)

172,20

1,35%

1,12%

-2,05%

-4,86%

Nước cam

(US cent/lb)

265,35

3,96%

9,58%

-18,47%

-43,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

384,05

-1,51%

7,82%

27,30%

48,19%

Bông

(US cent/lb)

65,370

0,19%

-1,68%

-2,52%

-4,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,8650

1,67%

-1,58%

-4,85%

-21,23%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

651,54

-0,50%

0,32%

-6,43%

9,14%

Yến mạch

(US cent/bushel)

307,0941

-0,37%

-5,58%

-16,88%

-9,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1247,00

0,00%

0,65%

0,65%

12,04%

Đường thô

(US cent/lb)

16,41

0,06%

0,61%

-0,12%

-16,58%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7532,00

-5,34%

-5,99%

-11,58%

-22,35%

Chè

(INR/kg)

194,62

-1,96%

-1,96%

-5,23%

-13,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,60

0,13%

0,56%

6,77%

46,46%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,25

-1,26%

-0,32%

-3,13%

1,68%

Lúa mạch

(INR/kg)

2340,00

-0,85%

-0,47%

1,34%

2,45%

(EUR/tấn)

6726,00

-1,72%

-2,17%

-6,17%

-13,49%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

-2,60%

-8,54%

-29,91%

-73,87%

Ngô

(US cent/bushel)

386,2875

-0,31%

1,65%

-1,90%

-1,14%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics