menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/7/2024

08:26 29/07/2024

Hôm nay 29/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1052,54

-1,77%

-5,82%

-9,02%

-23,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

521,62

-0,22%

-4,91%

-11,71%

-24,67%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

510,15

1,49%

1,90%

10,74%

-1,52%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3941,00

0,59%

-0,48%

1,18%

-2,11%

Phô mai

(USD/lb)

1,9712

-0,94%

0,67%

1,35%

8,55%

Sữa

(USD/cwt)

19,84

-0,05%

-0,20%

-0,25%

43,66%

Cao su

(US cent/kg)

160,50

-0,93%

-1,59%

-5,25%

23,37%

Nước cam

(US cent/lb)

433,57

-0,05%

0,51%

0,20%

36,84%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

230,39

0,00%

-3,27%

1,60%

42,70%

Bông

(US cent/lb)

66,33

0,45%

-5,00%

-5,43%

-23,37%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8041,10

2,35%

3,94%

11,09%

127,86%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1396

-0,15%

4,66%

-10,21%

-1,59%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

637,42

-1,38%

-5,08%

-2,02%

-18,68%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

320,5228

-0,12%

-6,15%

3,02%

-26,58%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

1,54%

1,54%

-1,58%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

18,46

0,00%

-1,14%

-8,16%

-24,42%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

900,20

-0,39%

-0,28%

-3,05%

-8,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

459,13

0,00%

-5,56%

-3,90%

9,51%

(EUR/tấn)

6869,00

0,28%

0,34%

1,93%

52,20%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,00

-1,13%

-5,15%

-11,62%

5,11%

Ngô

(US cent/bushel)

392,1018

-4,37%

-5,52%

-6,75%

-22,20%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics