menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/10/2025

08:57 30/10/2025

Hôm nay 30/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1082,25

0,19%

3,59%

6,84%

10,15%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,64

0,45%

4,22%

4,98%

-6,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,50

-2,82%

-8,17%

-10,20%

-0,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4286,00

0,80%

-4,12%

-2,37%

-8,71%

Phô mai

(USD/lb)

1,7380

0,00%

-0,23%

-0,46%

-7,55%

Sữa

(USD/cwt)

16,91

-0,06%

-0,24%

-3,76%

-16,58%

Cao su

(US cent/kg)

174,00

-0,23%

0,99%

0,64%

-11,81%

Nước cam

(US cent/lb)

182,05

-1,19%

3,50%

-25,25%

-63,98%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,70

0,72%

-7,16%

4,23%

56,71%

Bông

(US cent/lb)

65,933

-0,12%

2,94%

0,55%

-5,21%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9562

-0,59%

-2,77%

-10,10%

-32,25%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,33

-0,11%

1,27%

3,15%

-0,91%

Yến mạch

(US cent/bushel)

288,5389

-0,33%

-6,17%

-5,01%

-26,86%

Vải len

(AUD/100kg)

1427,00

0,00%

0,00%

-1,79%

26,84%

Đường thô

(US cent/lb)

14,43

0,42%

-4,44%

-13,07%

-35,11%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6044,00

0,70%

-4,03%

-10,45%

-17,76%

Chè

(INR/kg)

197,41

2,92%

2,92%

4,47%

-16,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1418,20

-0,19%

0,42%

5,06%

10,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

485,00

0,52%

2,75%

4,08%

-5,65%

Lúa mạch

(INR/kg)

2306,50

-0,13%

-1,18%

-1,79%

-3,88%

(EUR/tấn)

5600,00

0,00%

1,36%

-0,11%

-26,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-8,54%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

434,2630

0,06%

1,46%

4,26%

5,72%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics