menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/1/2025

09:24 03/01/2025

Hôm nay 3/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

998,80

-0,07%

2,05%

1,66%

-21,10%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

546,26

0,09%

-0,04%

1,54%

-10,96%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

539,50

-2,01%

-5,29%

-9,20%

-5,85%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4362,00

0,60%

-5,69%

-13,40%

19,28%

Phô mai

(USD/lb)

1,9040

0,69%

3,70%

7,45%

23,64%

Sữa

(USD/cwt)

20,36

8,82%

8,94%

2,57%

26,70%

Cao su

(US cent/kg)

197,40

1,81%

5,67%

0,66%

26,62%

Nước cam

(US cent/lb)

494,63

-0,58%

-0,37%

-3,39%

42,11%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

324,61

0,00%

0,88%

7,23%

74,94%

Bông

(US cent/lb)

68,47

-0,03%

-0,57%

-3,38%

-14,63%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0450

0,32%

2,07%

-7,23%

-18,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

612,52

-2,97%

-1,95%

5,89%

-1,76%

Yến mạch

(US cent/bushel)

330,7888

0,39%

4,02%

-7,08%

-9,37%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

0,87%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,68

0,05%

1,66%

-7,08%

-6,64%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11216,47

0,10%

13,66%

22,43%

163,30%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1265,00

-0,35%

0,77%

-3,83%

54,27%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

524,49

-0,01%

1,41%

-0,09%

21,76%

Lúa mạch

(INR/kg)

2409,00

-0,64%

-0,12%

-0,12%

14,80%

(EUR/tấn)

7250,00

-0,70%

2,04%

0,67%

31,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,20

0,00%

0,00%

5,80%

-4,58%

Ngô

(US cent/bushel)

459,2588

-0,05%

1,16%

8,83%

-1,55%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics