menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/12/2025

09:05 03/12/2025

Hôm nay 3/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1127,50

0,24%

-0,38%

1,71%

14,59%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

538,29

0,10%

1,76%

-2,17%

0,06%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

535,00

-0,37%

-1,65%

-1,83%

-9,95%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4160,00

1,64%

4,26%

1,09%

-18,05%

Phô mai

(USD/lb)

1,5320

-0,20%

-1,61%

-11,55%

-13,54%

Sữa

(USD/cwt)

15,77

-8,10%

-8,26%

-6,80%

-20,55%

Cao su

(US cent/kg)

171,90

-4,50%

-0,41%

0,82%

-14,65%

Nước cam

(US cent/lb)

150,85

1,55%

7,10%

-13,58%

-70,54%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

404,82

0,01%

-1,62%

-0,11%

33,73%

Bông

(US cent/lb)

61,555

-2,03%

-1,40%

-6,28%

-13,31%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,0854

-0,29%

-0,49%

-1,12%

-33,39%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

643,63

-0,01%

-1,19%

2,80%

11,32%

Yến mạch

(US cent/bushel)

292,0111

-0,17%

-3,94%

-3,31%

-17,97%

Vải len

(AUD/100kg)

1504,00

0,00%

-0,66%

6,44%

31,47%

Đường thô

(US cent/lb)

14,97

0,01%

-1,11%

5,28%

-29,32%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5401,69

-1,00%

8,06%

-17,64%

-38,68%

Chè

(INR/kg)

188,90

-0,58%

-0,58%

-6,55%

-7,48%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1426,40

0,68%

1,68%

0,79%

8,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

482,75

0,78%

-0,05%

0,68%

-8,44%

Lúa mạch

(INR/kg)

2267,00

-0,70%

-1,84%

-1,71%

-6,01%

(EUR/tấn)

4084,00

-2,41%

-20,34%

-21,46%

-43,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,10

-7,58%

-18,67%

-18,67%

-77,90%

Ngô

(US cent/bushel)

437,0216

-0,22%

1,22%

1,28%

3,56%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics