menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/9/2024

08:20 04/09/2024

Hôm nay 4/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

994,18

-0,24%

4,21%

-4,91%

-27,22%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

550,56

0,15%

6,96%

1,96%

-8,21%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

486,04

-1,31%

-1,51%

-3,98%

-2,99%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3911,00

-0,56%

-0,23%

3,25%

0,26%

Phô mai

(USD/lb)

2,0331

-8,13%

-5,88%

6,45%

3,20%

Sữa

(USD/cwt)

20,61

0,05%

-0,15%

2,23%

11,17%

Cao su

(US cent/kg)

178,20

-1,16%

-0,95%

6,71%

27,74%

Nước cam

(US cent/lb)

462,25

-7,50%

-1,34%

10,76%

39,17%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

243,04

-1,42%

-6,22%

6,82%

60,53%

Bông

(US cent/lb)

70,38

-0,18%

1,14%

6,62%

-19,87%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9500,27

-1,74%

-2,06%

17,95%

164,26%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0536

0,35%

-1,62%

-1,22%

-10,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

585,05

-0,68%

-1,93%

-0,39%

-26,63%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

328,7274

-0,13%

-2,74%

5,52%

-32,57%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

-2,34%

-3,29%

-3,89%

Đường thô

(US cent/lb)

19,38

-0,31%

-1,48%

7,56%

-27,28%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

930,50

0,38%

2,12%

2,46%

3,97%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,03

-0,47%

1,20%

3,49%

0,81%

(EUR/tấn)

7850,00

0,00%

0,96%

8,46%

73,71%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,50

1,03%

2,79%

-1,99%

17,06%

Ngô

(US cent/bushel)

383,7643

-0,84%

-1,79%

-5,71%

-21,04%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics