menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/11/2025

09:02 05/11/2025

Hôm nay 5/11/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1105,92

-0,21%

2,38%

8,66%

11,20%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

546,78

-0,59%

2,73%

6,64%

-4,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

544,00

-0,18%

-3,97%

-11,62%

-2,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4139,00

-0,12%

-2,66%

-6,70%

-15,84%

Phô mai

(USD/lb)

1,7340

0,12%

-0,23%

-1,14%

-6,37%

Sữa

(USD/cwt)

17,15

0,76%

1,36%

-0,41%

-13,99%

Cao su

(US cent/kg)

171,00

0,29%

-1,95%

0,06%

-12,93%

Nước cam

(US cent/lb)

180,04

3,15%

-2,28%

-19,87%

-64,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

405,65

-0,25%

4,58%

6,37%

61,73%

Bông

(US cent/lb)

65,156

0,01%

-1,29%

0,02%

-6,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1695

-0,30%

1,60%

-7,80%

-29,63%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

622,47

-0,28%

-0,72%

2,46%

-1,21%

Yến mạch

(US cent/bushel)

299,7622

-0,74%

3,54%

3,81%

-23,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1413,00

0,00%

-0,98%

-9,71%

25,60%

Đường thô

(US cent/lb)

14,21

-3,00%

-1,11%

-15,47%

-34,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6586,57

0,01%

8,98%

4,83%

-5,14%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1414,80

-0,03%

-0,24%

1,94%

6,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,78

0,01%

-0,87%

3,52%

-8,41%

Lúa mạch

(INR/kg)

2319,00

0,54%

0,54%

-0,02%

-3,66%

(EUR/tấn)

5181,00

-0,37%

-7,48%

-7,28%

-33,15%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,87%

Ngô

(US cent/bushel)

428,9609

-0,36%

-1,16%

1,71%

0,64%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics