menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/1/2025

09:33 06/01/2025

Hôm nay 6/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

993,04

1,23%

1,15%

0,33%

-20,25%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,08

0,72%

-2,72%

-1,46%

-10,55%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

541,48

0,37%

-4,00%

-8,32%

-5,91%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4374,00

0,88%

-5,43%

-13,16%

19,61%

Phô mai

(USD/lb)

1,9061

-0,67%

-0,46%

6,19%

20,11%

Sữa

(USD/cwt)

20,42

-0,15%

9,14%

8,16%

34,87%

Cao su

(US cent/kg)

187,60

-3,10%

-3,25%

-6,76%

23,34%

Nước cam

(US cent/lb)

505,95

1,36%

0,81%

0,35%

50,94%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

319,83

0,06%

0,37%

-4,30%

76,31%

Bông

(US cent/lb)

67,99

0,41%

-0,69%

-3,00%

-15,46%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,8463

0,05%

1,74%

-8,36%

-20,83%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,88

-3,27%

0,08%

0,60%

0,74%

Yến mạch

(US cent/bushel)

324,2576

0,62%

0,08%

-2,33%

-10,18%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,05%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,62

0,00%

2,60%

-9,75%

-9,76%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11568,83

0,04%

3,10%

20,22%

182,58%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1258,90

-0,48%

-0,95%

-3,83%

53,52%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

510,45

0,00%

-0,16%

-2,92%

21,97%

Lúa mạch

(INR/kg)

2418,50

-1,65%

0,29%

0,46%

15,30%

(EUR/tấn)

7200,00

-0,69%

1,34%

-2,70%

27,05%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

1,71%

1,71%

6,45%

-2,94%

Ngô

(US cent/bushel)

453,7952

0,68%

0,34%

4,56%

-0,26%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics