menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/1/2025

08:08 08/01/2025

Hôm nay 8/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

988,97

-0,33%

-0,90%

-0,08%

-20,58%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,57

-0,17%

-0,77%

0,06%

-11,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

551,53

0,35%

0,27%

-2,75%

-3,91%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4389,00

0,37%

-1,24%

-14,24%

18,85%

Phô mai

(USD/lb)

1,9490

-0,56%

2,53%

8,58%

22,81%

Sữa

(USD/cwt)

20,47

-0,82%

9,41%

8,42%

35,20%

Cao su

(US cent/kg)

185,30

-1,23%

-6,13%

-9,70%

24,70%

Nước cam

(US cent/lb)

502,20

-0,19%

0,61%

2,12%

51,63%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

320,09

0,08%

-0,23%

-4,23%

73,87%

Bông

(US cent/lb)

68,52

0,02%

0,21%

-2,04%

-15,12%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7949

-0,33%

-1,64%

-8,70%

-21,13%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

631,74

3,42%

3,78%

2,22%

4,01%

Yến mạch

(US cent/bushel)

326,7692

0,24%

-1,13%

-1,58%

-9,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,05%

-5,41%

Đường thô

(US cent/lb)

19,50

0,10%

1,09%

-9,22%

-10,14%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11224,08

0,09%

-2,78%

12,93%

169,68%

Chè

(INR/kg)

170,07

-7,44%

0,00%

-14,61%

12,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1252,70

0,18%

-1,24%

-3,94%

52,77%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

520,22

0,05%

2,00%

-2,31%

22,98%

Lúa mạch

(INR/kg)

2412,00

-0,27%

-0,94%

0,27%

15,16%

(EUR/tấn)

7303,00

0,25%

0,03%

1,43%

29,26%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,90

-0,33%

2,40%

6,79%

-2,29%

Ngô

(US cent/bushel)

457,0151

-0,22%

-0,32%

5,31%

0,45%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics