menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/12/2025

10:03 09/12/2025

Hôm nay 9/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1092,90

-0,08%

-2,79%

-2,03%

9,91%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,30

0,24%

-0,04%

0,34%

-4,31%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

547,00

1,39%

1,86%

3,50%

-3,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4086,00

-0,20%

-1,63%

-0,46%

-17,42%

Phô mai

(USD/lb)

1,5211

-0,19%

-0,71%

-13,33%

-14,74%

Sữa

(USD/cwt)

15,94

-0,50%

-7,11%

-7,59%

-15,57%

Cao su

(US cent/kg)

171,50

0,65%

-4,72%

1,42%

-16,42%

Nước cam

(US cent/lb)

153,35

5,25%

3,23%

-15,60%

-68,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

396,25

-2,46%

-3,71%

-4,46%

18,56%

Bông

(US cent/lb)

63,787

0,07%

-1,21%

-0,81%

-8,17%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1450

1,60%

0,30%

0,20%

-32,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,79

-0,31%

-5,08%

-5,18%

-1,30%

Yến mạch

(US cent/bushel)

279,5077

-2,78%

-4,27%

-6,03%

-20,79%

Vải len

(AUD/100kg)

1521,00

0,00%

1,13%

7,19%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

14,83

0,20%

0,47%

4,44%

-30,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5676,55

0,51%

5,10%

-6,97%

-45,58%

Chè

(INR/kg)

189,46

0,30%

0,30%

-4,63%

-4,88%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1435,10

0,24%

1,29%

2,21%

10,05%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,50

0,00%

-0,52%

-0,73%

-10,52%

Lúa mạch

(INR/kg)

2285,50

0,86%

0,11%

-0,87%

-5,05%

(EUR/tấn)

4125,00

2,48%

-1,43%

-19,90%

-42,71%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

-1,52%

-13,33%

-76,62%

Ngô

(US cent/bushel)

435,6971

0,38%

-0,41%

1,50%

-2,85%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics