menu search
Đóng menu
Đóng

Giá bông, đường, ngô thế giới hôm nay 30/11/2023

08:47 30/11/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 29/11/2023, giá các mặt hàng bông, đường, ngô trên sàn thương mại Chicago (CBOT) và ICE có diễn biến như sau:
- Giá bông kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,01% chốt ở 79,59 US cent/lb;
- Giá đường thô kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,48% chốt ở 26,86 US cent/lb;
- Giá ngô kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,16% chốt ở 475 Us cent/bushel.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Bông (Uscent/lb) ICE

Tháng 3/2024

79,59

-0,01

-0,01%

Đường thô (Uscent/lb) ICE

Tháng 3/2024

26,86

-0,13

-0,48%

Ngô (Uscent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

475,00

-0,75

-0,16%

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

78,82

78,82

78,59

78,59

78,60

Mar'24

79,59

80,40

79,30

79,59

79,60

May'24

80,20

81,04

80,00

80,23

80,24

Jul'24

81,02

81,63

80,66

80,84

80,86

Oct'24

78,66

78,66

78,66

78,66

78,69

Dec'24

77,58

78,05

77,34

77,38

77,44

Mar'25

77,87

77,87

77,87

77,87

77,91

May'25

77,97

77,97

77,97

77,97

78,01

Jul'25

78,07

78,07

78,07

78,07

78,11

Oct'25

76,97

76,97

76,97

76,97

77,01

Dec'25

76,27

76,27

76,27

76,27

76,31

Đường thô (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,04

27,12

26,80

26,86

26,99

May'24

25,94

25,99

25,66

25,73

25,86

Jul'24

24,96

25,03

24,70

24,76

24,90

Oct'24

24,50

24,56

24,26

24,32

24,44

Mar'25

24,34

24,43

24,15

24,20

24,31

May'25

23,04

23,10

22,83

22,88

23,01

Jul'25

22,02

22,08

21,83

21,88

22,01

Oct'25

21,66

21,66

21,41

21,47

21,61

Mar'26

21,58

21,59

21,36

21,42

21,57

May'26

20,88

20,89

20,69

20,74

20,88

Jul'26

20,48

20,50

20,33

20,37

20,49

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4496/8

4506/8

4496/8

4502/8

4496/8

Mar'24

4752/8

4756/8

4750/8

4750/8

4756/8

May'24

4870/8

4882/8

4870/8

4874/8

4884/8

Jul'24

4976/8

4980/8

4970/8

4970/8

4982/8

Sep'24

5006/8

5006/8

5000/8

5000/8

5010/8

Dec'24

5070/8

5070/8

5060/8

5060/8

5076/8

Mar'25

5170/8

5172/8

5164/8

5172/8

5184/8

May'25

5206/8

5242/8

5194/8

5234/8

5210/8

Jul'25

5232/8

5232/8

5222/8

5222/8

5240/8

Sep'25

5100/8

5100/8

5094/8

5094/8

5086/8

Dec'25

5070/8

5080/8

5070/8

5080/8

5076/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts