Số liệu từ trang tradingeconomics.com cho thấy, kết thúc ngày giao dịch hôm qua 14/12/2023, giá các mặt hàng kim loại trên sàn thương mại có diễn biến và thay đổi so với phiên trước đó như sau:
Bảng giá chi tiết các mặt hàng kim loại thế giới
Mặt hàng
|
Giá hôm nay
|
So với hôm qua (%)
|
So sánh 1 tuần
|
So sánh
1 tháng
|
So cùng kỳ 1 năm
|
Kim loại
|
Day
|
%
|
Weekly
|
Monthly
|
YoY
|
Vàng
|
2031,52
|
0,19%
|
0,21%
|
3,75%
|
14,41%
|
Bạc
|
23,904
|
0,66%
|
0,48%
|
2,01%
|
3,67%
|
Đồng
|
3,8340
|
1,27%
|
1,24%
|
3,04%
|
1,78%
|
Thép
|
3954,00
|
-0,45%
|
0,28%
|
0,89%
|
-0,85%
|
Quặng sắt
|
136,50
|
-1,44%
|
2,25%
|
4,60%
|
24,09%
|
Liti
|
97500
|
0,00%
|
-1,02%
|
-33,45%
|
-82,67%
|
Bạch kim
|
936,47
|
0,24%
|
3,21%
|
4,50%
|
-6,94%
|
Titan
|
5,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-8,33%
|
-38,89%
|
Thép
|
1111,00
|
-0,36%
|
0,82%
|
6,32%
|
65,82%
|
Nguồn:Vinanet/VITIC