menu search
Đóng menu
Đóng

Giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 12/12/2023

08:30 12/12/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 11/12/2023, giá các mặt hàng nông sản trên sàn thương mại Chicago (CBOT) và ICE có diễn biến và thay đổi so với phiên trước đó như sau:

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,211.00

-60.00

-1.40%

Cà phê

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

184.10

+6.95

+3.92%

Đường thô

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

22.47

-0.89

-3.81%

Nước cam

(Uscent/lb)

Tháng 1/2024

381.35

+10.00

+2.69%

Bông

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

82.00

+0.56

+0.69%

Ngô

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

483.00

+1.50

+0.31%

Lúa mỳ

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

609.75

+0.25

+0.04%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

347.50

+1.75

+0.51%

Đậu tương

(US cent/bushel)

Tháng 1/2024

1,341.00

+5.00

+0.37%

Khô đậu tương

(USD/tấn)

Tháng 1/2024

414.70

+1.50

+0.36%

Dầu đậu tương

(US cent/lb)

Tháng 1/2024

51.27

+0.21

+0.41%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

4419

4351

4381

Tháng 3/2024

4275

4211

4271

Tháng 5/2024

4218

4147

4211

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

193.75

194.00

185.15

Tháng 3/2024

177.00

184.10

177.15

Tháng 5/2024

175.10

181.80

175.50

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

23.44

22.47

23.36

Tháng 5/2024

22.62

21.65

22.46

Tháng 7/2024

21.99

21.17

21.88

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

4592/8

4592/8

4656/8

Tháng 3/2024

4820/8

4826/8

4854/8

Tháng 5/2024

4944/8

4950/8

4974/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

427.8

430.7

424.2

Tháng 1/2024

413.3

413.3

404.7

Tháng 3/2024

404.9

404.9

395.8

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

50.74

51.06

50.15

Tháng 1/2024

51.25

51.42

50.20

Tháng 3/2024

51.21

51.32

50.17

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

13372/8

13394/8

13040/8

Tháng 3/2024

13532/8

13552/8

13230/8

Tháng 5/2024

13650/8

13670/8

13372/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts