menu search
Đóng menu
Đóng

Giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 13/12/2023

08:17 13/12/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 12/12/2023, giá các mặt hàng nông sản trên sàn thương mại Chicago (CBOT) và ICE có diễn biến và thay đổi so với phiên trước đó như sau:

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,235,00

+24,00

+0,57%

Cà phê

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

185,25

+1,15

+0,62%

Đường thô

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

22,59

+0,12

+0,53%

Nước cam

(Uscent/lb)

Tháng 1/2024

371,05

-10,30

-2,70%

Bông

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

81,05

-0,95

-1,16%

Ngô

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

485,25

+3,75

+0,78%

Lúa mỳ

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

625,50

+16,00

+2,63%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

343,75

-2,00

-0,58%

Đậu tương

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

1,342,75

-10,50

-0,78%

Khô đậu tương

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

401,60

-3,00

-0,74%

Dầu đậu tương

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

50,41

-0,65

-1,27%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

4478

4375

4351

Tháng 3/2024

4221

4235

4211

Tháng 5/2024

4153

4172

4147

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

188,20

191,15

194,00

Tháng 3/2024

184,10

185,25

184,10

Tháng 5/2024

181,40

182,50

181,80

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

22,47

22,59

22,47

Tháng 5/2024

21,72

21,74

21,65

Tháng 7/2024

21,25

21,19

21,17

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

4592/8

4624/8

4604/8

Tháng 3/2024

4820/8

4852/8

4814/8

Tháng 5/2024

4944/8

4972/8

4940/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

432,5

429,2

430,7

Tháng 1/2024

413,3

410,3

413,2

Tháng 3/2024

404,9

401,6

404,6

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

51,50

50,39

51,06

Tháng 1/2024

51,25

50,42

51,11

Tháng 3/2024

51,21

50,41

51,06

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

13372/8

13236/8

13360/8

Tháng 3/2024

13532/8

13426/8

13532/8

Tháng 5/2024

13650/8

13560/8

13650/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts