Mặt hàng
|
Kỳ hạn
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Ca cao
(USD/tấn)
|
Tháng 3/2024
|
4,235,00
|
+24,00
|
+0,57%
|
Cà phê
(US cent/lb)
|
Tháng 3/2024
|
185,25
|
+1,15
|
+0,62%
|
Đường thô
(US cent/lb) ICE
|
Tháng 3/2024
|
22,59
|
+0,12
|
+0,53%
|
Nước cam
(Uscent/lb)
|
Tháng 1/2024
|
371,05
|
-10,30
|
-2,70%
|
Bông
(US cent/lb) ICE
|
Tháng 3/2024
|
81,05
|
-0,95
|
-1,16%
|
Ngô
(US cent/bushel) CBOT
|
Tháng 3/2024
|
485,25
|
+3,75
|
+0,78%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel) CBOT
|
Tháng 3/2024
|
625,50
|
+16,00
|
+2,63%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
Tháng 3/2024
|
343,75
|
-2,00
|
-0,58%
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
Tháng 3/2024
|
1,342,75
|
-10,50
|
-0,78%
|
Khô đậu tương
(USD/tấn)
|
Tháng 3/2024
|
401,60
|
-3,00
|
-0,74%
|
Dầu đậu tương
(US cent/lb)
|
Tháng 3/2024
|
50,41
|
-0,65
|
-1,27%
|
Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:
Ca cao (USD/tấn)
Cà phê (US cent/lb)
Đường thô (US cent/lb)
Ngô (US cent/bushel)
Khô đậu tương (USD/tấn)
Dầu đậu tương (US cent/lb)
Đậu tương (US cent/bushel)
Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts