menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại quý thế giới chi tiết hôm nay 17/12/2021

09:41 17/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/12/2021.

Bảng giá kim loại quý hôm nay 17/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1781,0

1798,1

1780,9

1796,6

1762,6

Jan'22

1800,1

1802,8

1798,0

1802,5

1797,4

Feb'22

1801,5

1804,1

1798,3

1804,1

1798,2

Apr'22

1803,7

1806,2

1801,0

1805,8

1800,7

Jun'22

1803,5

1808,4

1803,1

1808,4

1802,9

Aug'22

1810,0

1810,0

1810,0

1810,0

1805,4

Oct'22

1813,0

1813,0

1813,0

1813,0

1773,6

Dec'22

1810,9

1815,4

1810,7

1814,7

1809,7

Feb'23

1811,9

1812,4

1811,7

1812,4

1779,0

Apr'23

1815,2

1815,2

1815,2

1815,2

1782,0

Jun'23

1816,3

1818,4

1816,3

1818,4

1785,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1720,60

1720,60

1720,60

1720,60

1549,40

Jan'22

1721,20

1721,20

1721,20

1721,20

1550,00

Feb'22

1611,50

1717,00

1611,50

1717,00

1545,80

Mar'22

1728,50

1756,00

1723,50

1750,00

1722,80

Jun'22

1745,00

1755,00

1745,00

1755,00

1722,20

Sep'22

1729,00

1764,00

1729,00

1764,00

1729,60

Dec'22

1729,60

1729,60

1729,60

1729,60

1559,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1720,60

1720,60

1720,60

1720,60

1549,40

Jan'22

1721,20

1721,20

1721,20

1721,20

1550,00

Feb'22

1611,50

1717,00

1611,50

1717,00

1545,80

Mar'22

1728,50

1756,00

1723,50

1750,00

1722,80

Jun'22

1745,00

1755,00

1745,00

1755,00

1722,20

Sep'22

1729,00

1764,00

1729,00

1764,00

1729,60

Dec'22

1729,60

1729,60

1729,60

1729,60

1559,70

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

22,135

22,455

22,120

22,455

21,508

Jan'22

22,530

22,530

22,510

22,510

22,454

Feb'22

22,165

22,471

22,155

22,471

21,530

Mar'22

22,530

22,570

22,445

22,560

22,485

May'22

22,540

22,590

22,480

22,590

22,515

Jul'22

22,180

22,600

22,075

22,547

21,605

Sep'22

22,340

22,635

22,340

22,591

21,649

Dec'22

22,170

22,750

22,170

22,678

21,728

Jan'23

22,755

22,755

22,707

22,707

21,757

Mar'23

22,450

22,773

22,450

22,773

21,823

May'23

22,823

22,823

22,823

22,823

21,873

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts