menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại quý thế giới chi tiết hôm nay 15/12/2021

11:33 15/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/12/2021.
Bảng giá kim loại quý hôm nay 15/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1787,0

1787,0

1769,0

1770,4

1786,3

Jan'22

1770,4

1771,8

1769,0

1769,0

1771,3

Feb'22

1771,9

1774,3

1769,4

1770,2

1772,3

Apr'22

1774,3

1775,6

1772,6

1772,7

1774,7

Jun'22

1777,2

1777,2

1775,0

1775,0

1776,8

Aug'22

1789,9

1791,6

1774,3

1779,3

1795,3

Oct'22

1781,4

1781,4

1781,4

1781,4

1781,3

Dec'22

1784,7

1785,1

1783,3

1784,0

1783,9

Feb'23

1785,6

1786,8

1785,6

1786,8

1802,3

Apr'23

1789,8

1789,8

1789,8

1789,8

1805,1

Jun'23

1793,0

1793,0

1793,0

1793,0

1808,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1620,50

1620,50

1620,50

1620,50

1672,40

Jan'22

1621,10

1621,10

1621,10

1621,10

1673,00

Feb'22

1616,90

1616,90

1616,90

1616,90

1668,80

Mar'22

1623,00

1632,50

1620,00

1632,50

1622,70

Jun'22

1685,00

1691,50

1590,00

1623,80

1676,20

Sep'22

1631,20

1631,20

1631,20

1631,20

1680,50

Dec'22

1631,20

1631,20

1631,20

1631,20

1680,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

910,3

910,3

910,3

910,3

924,1

Jan'22

915,7

918,0

911,8

912,9

910,9

Feb'22

912,9

918,3

908,5

911,5

924,4

Apr'22

912,4

917,6

912,0

912,6

911,0

Jul'22

915,6

915,6

915,6

915,6

911,9

Oct'22

913,9

913,9

913,9

913,9

927,4

Jan'23

919,1

919,1

915,9

915,9

929,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

22,250

22,250

21,660

21,887

22,290

Jan'22

21,920

21,920

21,905

21,905

21,889

Feb'22

21,910

21,965

21,685

21,909

22,315

Mar'22

21,945

22,070

21,885

21,890

21,924

May'22

21,975

22,080

21,925

21,925

21,953

Jul'22

22,060

22,060

22,060

22,060

21,984

Sep'22

22,035

22,035

21,995

21,995

22,029

Dec'22

22,200

22,200

22,200

22,200

22,115

Jan'23

22,144

22,144

22,144

22,144

22,553

Mar'23

22,210

22,210

22,210

22,210

22,619

May'23

22,260

22,260

22,260

22,260

22,669

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts