menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 02/11/2022

09:09 02/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/11/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

347,90

+0,65

+0,19%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.653,30

+3,60

+0,22%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,70

+0,03

+0,14%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

951,07

+2,67

+0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.897,59

+14,86

+0,79%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,4945

3,5230

3,4795

3,5095

3,4135

Dec'22

3,4715

3,4835

3,4635

3,4750

3,4725

Jan'23

3,3750

3,4900

3,3750

3,4685

3,3720

Feb'23

3,4150

3,4835

3,4150

3,4620

3,3675

Mar'23

3,4480

3,4675

3,4480

3,4640

3,4570

Apr'23

3,4400

3,4570

3,4400

3,4570

3,3555

May'23

3,4525

3,4570

3,4480

3,4570

3,4495

Jun'23

3,4500

3,4500

3,4500

3,4500

3,3475

Jul'23

3,3940

3,4580

3,3940

3,4420

3,3425

Aug'23

3,4405

3,4405

3,4405

3,4405

3,3415

Sep'23

3,4250

3,4370

3,4250

3,4360

3,3375

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1630,8

1653,7

1630,8

1645,0

1635,9

Dec'22

1651,4

1654,2

1648,6

1652,9

1649,7

Jan'23

1660,6

1665,5

1656,0

1656,9

1647,4

Feb'23

1664,9

1668,2

1663,8

1667,4

1663,8

Apr'23

1668,6

1687,8

1666,8

1678,5

1669,5

Jun'23

1693,5

1697,7

1693,5

1697,7

1693,4

Aug'23

1717,1

1717,1

1704,0

1708,1

1698,8

Oct'23

1720,1

1722,3

1720,1

1722,3

1713,0

Dec'23

1736,8

1736,8

1736,8

1736,8

1727,5

Feb'24

1750,9

1750,9

1750,9

1750,9

1741,6

Apr'24

1762,4

1762,4

1762,4

1762,4

1753,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1874,40

1874,40

1874,40

1874,40

1829,10

Dec'22

1874,00

1886,50

1874,00

1885,00

1877,00

Jan'23

1880,60

1880,60

1880,60

1880,60

1835,30

Mar'23

1868,00

1953,00

1866,50

1889,50

1844,30

Jun'23

1895,10

1895,10

1895,10

1895,10

1849,80

Sep'23

1897,10

1897,10

1897,10

1897,10

1851,80

Dec'23

1899,10

1899,10

1899,10

1899,10

1853,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

959,8

959,8

959,8

959,8

939,4

Dec'22

955,1

955,1

955,1

955,1

934,7

Jan'23

952,7

956,9

950,5

955,6

950,5

Apr'23

950,5

950,5

950,5

950,5

947,1

Jul'23

948,4

955,7

948,4

949,2

929,7

Oct'23

952,6

952,6

952,6

952,6

933,1

Jan'24

947,1

947,1

947,1

947,1

927,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

19,125

19,690

19,125

19,673

19,125

Dec'22

19,635

19,720

19,595

19,675

19,667

Jan'23

19,675

19,675

19,675

19,675

19,728

Mar'23

19,770

19,810

19,770

19,810

19,828

May'23

19,445

20,250

19,445

19,945

19,420

Jul'23

20,120

20,400

20,097

20,097

19,580

Sep'23

20,040

20,315

20,040

20,249

19,733

Dec'23

19,945

20,530

19,945

20,486

19,970

Jan'24

20,521

20,521

20,521

20,521

20,005

Mar'24

20,707

20,707

20,707

20,707

20,191

May'24

20,853

20,853

20,853

20,853

20,332

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts