menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 02/12/2022

12:21 02/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

378,70

-3,05

-0,80%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.811,20

-4,00

-0,22%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,82

-0,02

-0,09%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.040,42

-4,48

-0,43%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.927,36

-16,58

-0,85%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,7730

3,7780

3,7730

3,7780

3,8140

Jan'23

3,7865

3,7865

3,7700

3,7820

3,8175

Feb'23

3,7980

3,7985

3,7780

3,7805

3,8190

Mar'23

3,7975

3,7985

3,7695

3,7855

3,8175

Apr'23

3,8045

3,8200

3,7995

3,8185

3,7380

May'23

3,7965

3,7975

3,7735

3,7830

3,8170

Jun'23

3,7810

3,8185

3,7810

3,8185

3,7370

Jul'23

3,7805

3,8180

3,7350

3,8155

3,7335

Aug'23

3,8160

3,8160

3,8160

3,8160

3,7350

Sep'23

3,7750

3,8150

3,7380

3,8130

3,7315

Oct'23

3,8195

3,8195

3,7955

3,8175

3,7350

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1802,0

1802,0

1797,0

1797,0

1801,1

Jan'23

1809,5

1811,5

1803,0

1803,0

1808,2

Feb'23

1817,0

1818,7

1809,5

1811,9

1815,2

Apr'23

1831,5

1833,8

1825,1

1825,1

1830,3

Jun'23

1845,3

1845,3

1840,0

1840,6

1845,3

Aug'23

1858,0

1858,2

1857,0

1857,0

1861,1

Oct'23

1876,1

1876,1

1876,1

1876,1

1877,1

Dec'23

1894,0

1894,0

1888,2

1892,0

1893,6

Feb'24

1897,7

1909,1

1897,7

1909,1

1855,2

Apr'24

1923,2

1923,2

1923,2

1923,2

1869,3

Jun'24

1937,4

1937,4

1937,4

1937,4

1883,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1873,00

1924,60

1873,00

1924,60

1845,00

Jan'23

1938,90

1938,90

1938,90

1938,90

1858,60

Feb'23

1942,60

1942,60

1942,60

1942,60

1862,30

Mar'23

1944,00

1944,00

1915,50

1927,50

1946,30

Jun'23

1920,00

1958,50

1891,00

1954,10

1874,30

Sep'23

1956,40

1956,40

1956,40

1956,40

1876,60

Dec'23

1958,40

1958,40

1958,40

1958,40

1878,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1067,9

1067,9

1067,9

1067,9

1052,3

Jan'23

1055,6

1058,5

1049,1

1051,1

1054,9

Feb'23

1055,5

1055,5

1055,5

1055,5

1039,5

Apr'23

1058,2

1060,1

1051,1

1051,1

1056,6

Jul'23

1054,3

1054,3

1054,3

1054,3

1057,5

Oct'23

1049,0

1059,9

1049,0

1059,9

1043,3

Jan'24

1065,0

1065,0

1065,0

1065,0

1048,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,770

22,770

22,685

22,695

22,637

Jan'23

22,830

22,865

22,675

22,690

22,713

Feb'23

22,680

22,950

22,680

22,786

21,727

Mar'23

22,975

22,990

22,790

22,820

22,841

May'23

23,110

23,110

22,970

22,980

22,993

Jul'23

23,200

23,200

23,200

23,200

23,174

Sep'23

23,225

23,435

22,875

23,373

22,294

Dec'23

23,825

23,825

23,660

23,660

23,682

Jan'24

23,717

23,717

23,717

23,717

22,638

Mar'24

23,915

23,915

23,915

23,915

22,836

May'24

24,071

24,071

24,071

24,071

22,992

Nguồn:Vinanet/VITIC/Reuters