menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 05/6/2023

09:45 05/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,963,60

-6,00

-0,30%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,67

-0,08

-0,35%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

371,40

-1,35

-0,36%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

1,009,07

+1,12

+0,11%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,417,21

-7,08

-0,50%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7245

3,7245

3,7190

3,7245

3,7345

Sep'23

3,7400

3,7400

3,7120

3,7285

3,7430

Oct'23

3,7350

3,7510

3,7345

3,7510

3,7350

Nov'23

3,7425

3,7930

3,7420

3,7585

3,7420

Dec'23

3,7530

3,7530

3,7340

3,7440

3,7600

Jan'24

3,7550

3,8075

3,7545

3,7675

3,7525

Feb'24

3,7580

3,8120

3,7580

3,7725

3,7565

Mar'24

3,7535

3,7535

3,7470

3,7470

3,7725

Apr'24

3,7645

3,8150

3,7645

3,7775

3,7625

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1982,4

1985,3

1981,4

1982,9

1989,1

Dec'23

2001,4

2004,3

2000,3

2002,1

2008,0

Feb'24

2051,6

2057,5

2023,2

2027,0

2052,9

Apr'24

2065,0

2065,0

2044,6

2044,6

2069,9

Jun'24

2083,8

2083,8

2061,8

2062,0

2086,3

Aug'24

2105,6

2105,7

2077,6

2077,6

2101,5

Oct'24

2091,1

2091,1

2091,1

2091,1

2114,5

Dec'24

2124,0

2126,0

2100,2

2104,2

2127,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1394,90

1394,90

1394,90

1394,90

1382,10

Aug'23

1388,90

1388,90

1388,90

1388,90

1376,10

Sep'23

1426,50

1436,50

1412,00

1415,50

1403,50

Dec'23

1428,00

1428,00

1428,00

1428,00

1416,70

Mar'24

1430,40

1430,40

1430,40

1430,40

1417,40

Jun'24

1441,60

1441,60

1441,60

1441,60

1428,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1007,7

1012,0

1006,7

1009,7

1003,5

Aug'23

995,8

995,8

995,8

995,8

1002,3

Oct'23

1017,3

1017,9

1013,7

1014,5

1009,9

Jan'24

1023,9

1030,0

1015,0

1015,0

1021,3

Apr'24

1028,6

1033,0

1018,9

1018,9

1026,1

Jul'24

1021,6

1021,6

1021,6

1021,6

1030,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

23,950

23,950

23,800

23,855

24,096

Sep'23

23,870

23,895

23,800

23,895

23,966

Dec'23

24,170

24,170

24,170

24,170

24,299

Jan'24

24,412

24,412

24,412

24,412

24,642

Mar'24

24,880

24,880

24,610

24,611

24,842

May'24

24,805

24,805

24,805

24,805

25,036

Jul'24

24,999

24,999

24,999

24,999

25,225

Sep'24

25,186

25,186

25,186

25,186

25,412

Dec'24

25,445

25,445

25,445

25,445

25,671

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts