menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 06/6/2022

09:46 06/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/6/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

442,10

-5,10

-1,14%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.856,10

+5,90

+0,32%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,28

+0,37

+1,70%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.024,26

+6,53

+0,64%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.012,67

+29,93

+1,51%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,5500

4,5675

4,4725

4,4775

4,5540

Jul'22

4,4670

4,4720

4,4085

4,4210

4,4720

Aug'22

4,4630

4,4670

4,4110

4,4220

4,4765

Sep'22

4,4840

4,4840

4,4205

4,4360

4,4845

Oct'22

4,5595

4,5595

4,4810

4,4895

4,5645

Nov'22

4,4935

4,4935

4,4935

4,4935

4,5685

Dec'22

4,4900

4,4900

4,4295

4,4420

4,4930

Jan'23

4,4970

4,4970

4,4970

4,4970

4,5715

Feb'23

4,4970

4,5005

4,4970

4,5005

4,5750

Mar'23

4,5595

4,5600

4,4940

4,4970

4,5700

Apr'23

4,5005

4,5005

4,5005

4,5005

4,5730

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1849,0

1849,0

1849,0

1849,0

1845,4

Jul'22

1849,9

1853,5

1849,9

1853,5

1847,3

Aug'22

1853,7

1856,8

1852,4

1856,4

1850,2

Oct'22

1863,4

1863,4

1862,0

1863,0

1858,3

Dec'22

1868,8

1873,8

1868,8

1873,1

1867,4

Feb'23

1883,0

1883,0

1883,0

1883,0

1877,3

Apr'23

1892,3

1892,3

1892,3

1892,3

1887,2

Jun'23

1896,9

1896,9

1896,9

1896,9

1917,9

Aug'23

1906,3

1906,3

1906,3

1906,3

1927,1

Oct'23

1916,0

1916,0

1916,0

1916,0

1936,8

Dec'23

1946,6

1946,6

1927,0

1927,0

1947,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

2045,00

2045,00

1959,00

1975,40

2036,50

Jul'22

1978,40

1978,40

1978,40

1978,40

2040,20

Aug'22

1985,10

1985,10

1985,10

1985,10

2046,70

Sep'22

1964,00

1998,50

1964,00

1995,50

1985,90

Dec'22

2002,00

2002,00

1992,30

1992,30

2052,20

Mar'23

1994,30

1994,30

1994,30

1994,30

2054,20

Jun'23

1996,30

1996,30

1996,30

1996,30

2056,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1017,2

1017,2

1017,2

1017,2

1029,2

Jul'22

1018,8

1027,0

1017,7

1026,3

1016,4

Aug'22

1017,0

1017,0

1017,0

1017,0

1028,7

Oct'22

1020,7

1028,5

1020,1

1028,5

1017,8

Jan'23

1027,9

1027,9

1027,9

1027,9

1018,2

Apr'23

1040,0

1040,0

1023,0

1023,0

1034,8

Jul'23

1027,1

1027,1

1027,1

1027,1

1038,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

22,405

22,410

21,890

21,890

22,254

Jul'22

21,945

22,295

21,900

22,280

21,908

Aug'22

22,310

22,310

22,310

22,310

21,963

Sep'22

22,040

22,385

22,020

22,365

21,999

Dec'22

22,185

22,530

22,185

22,530

22,156

Jan'23

22,220

22,220

22,220

22,220

22,589

Mar'23

22,905

22,905

22,344

22,344

22,718

May'23

22,475

22,475

22,475

22,475

22,849

Jul'23

22,613

22,613

22,613

22,613

22,987

Sep'23

22,759

22,759

22,759

22,759

23,133

Dec'23

23,050

23,050

22,969

22,969

23,343

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts