menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 09/8/2023

08:34 09/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,958,60

-1,30

-0,07%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,80

-0,01

-0,03%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,30

+0,65

+0,17%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

902,25

-2,63

-0,29%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,227,67

-2,65

-0,22%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7800

3,7800

3,7085

3,7480

3,8130

Sep'23

3,7795

3,7800

3,7635

3,7730

3,7665

Oct'23

3,7880

3,7880

3,7880

3,7880

3,7820

Nov'23

3,8440

3,8590

3,7520

3,7895

3,8555

Dec'23

3,8090

3,8110

3,7965

3,8040

3,7975

Jan'24

3,8155

3,8170

3,8155

3,8170

3,8055

Feb'24

3,8440

3,8440

3,7845

3,8160

3,8835

Mar'24

3,8270

3,8270

3,8270

3,8270

3,8210

Apr'24

3,8285

3,8285

3,8115

3,8285

3,8960

May'24

3,8710

3,9030

3,7980

3,8340

3,9015

Jun'24

3,8400

3,8405

3,8235

3,8405

3,9080

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1931,7

1933,2

1923,0

1924,1

1933,5

Sep'23

1930,2

1930,4

1929,0

1929,0

1930,8

Oct'23

1939,7

1940,7

1938,7

1939,3

1940,5

Dec'23

1959,3

1960,4

1958,0

1959,3

1959,9

Feb'24

1979,5

1979,6

1978,2

1978,2

1980,2

Apr'24

2010,8

2010,8

1996,5

1999,7

2009,9

Jun'24

2028,9

2028,9

2015,7

2019,2

2029,4

Aug'24

2037,8

2037,8

2037,8

2037,8

2048,0

Oct'24

2055,2

2055,2

2055,2

2055,2

2065,1

Dec'24

2079,3

2079,7

2070,4

2071,8

2081,1

Feb'25

2088,0

2088,0

2088,0

2088,0

2097,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1207,20

1207,20

1207,20

1207,20

1225,30

Sep'23

1217,50

1224,50

1217,50

1219,50

1218,10

Oct'23

1227,80

1227,80

1227,80

1227,80

1246,30

Dec'23

1227,00

1227,00

1227,00

1227,00

1227,60

Mar'24

1240,00

1240,00

1228,50

1239,10

1257,70

Jun'24

1253,60

1253,60

1253,60

1253,60

1272,20

Sep'24

1264,50

1264,50

1264,50

1264,50

1283,10

Dec'24

1276,70

1276,70

1276,70

1276,70

1295,30

Mar'25

1288,60

1288,60

1288,60

1288,60

1307,20

Jun'25

1303,50

1303,50

1303,50

1303,50

1322,10

Sep'25

1314,40

1314,40

1314,40

1314,40

1333,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

897,9

897,9

897,9

897,9

921,5

Sep'23

898,6

898,6

898,6

898,6

901,1

Oct'23

905,2

905,7

902,1

903,1

904,2

Jan'24

911,1

911,5

910,0

910,0

911,4

Apr'24

918,7

919,5

917,4

917,8

919,6

Jul'24

928,0

928,0

926,4

926,4

949,7

Oct'24

932,7

932,7

932,7

932,7

956,0

Jan'25

967,7

967,7

967,7

967,7

974,0

Apr'25

973,5

973,5

973,5

973,5

979,8

Jul'25

978,7

978,7

978,7

978,7

985,0

Oct'25

989,0

989,0

989,0

989,0

995,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,960

22,965

22,717

22,717

23,142

Sep'23

22,820

22,830

22,780

22,815

22,807

Oct'23

23,330

23,330

22,922

22,922

23,352

Dec'23

23,170

23,175

23,130

23,150

23,157

Jan'24

23,292

23,292

23,292

23,292

23,734

Mar'24

23,965

23,965

23,450

23,519

23,964

May'24

24,180

24,180

23,730

23,769

24,213

Jul'24

24,415

24,415

23,970

23,998

24,445

Sep'24

24,250

24,250

24,230

24,234

24,673

Dec'24

24,620

24,620

24,536

24,536

24,975

Jan'25

24,645

24,645

24,645

24,645

25,084

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts