menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 11/9/2023

09:39 11/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,946,60

+3,90

+0,20%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,31

+0,14

+0,59%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

373,70

+2,05

+0,55%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

897,93

+1,33

+0,15%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,203,63

+4,40

+0,37%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7025

3,7025

3,7025

3,7025

3,7260

Oct'23

3,7405

3,7415

3,6895

3,6930

3,7395

Nov'23

3,7180

3,7280

3,7180

3,7280

3,7065

Dec'23

3,7170

3,7385

3,7125

3,7375

3,7165

Jan'24

3,7620

3,7620

3,7250

3,7260

3,7725

Feb'24

3,7310

3,7340

3,7310

3,7330

3,7795

Mar'24

3,7385

3,7595

3,7375

3,7590

3,7370

Apr'24

3,7495

3,7495

3,7460

3,7460

3,7945

May'24

3,7575

3,7730

3,7575

3,7730

3,7525

Jun'24

3,7710

3,7710

3,7600

3,7600

3,8080

Jul'24

3,7925

3,7925

3,7660

3,7660

3,8135

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1924,0

1924,7

1918,4

1918,4

1917,5

Oct'23

1925,6

1928,6

1921,8

1928,6

1924,6

Nov'23

1940,0

1943,5

1933,7

1933,7

1933,3

Dec'23

1943,3

1946,7

1939,5

1946,4

1942,7

Feb'24

1962,6

1965,5

1959,6

1965,5

1962,6

Apr'24

1981,7

1981,7

1978,8

1978,8

1981,7

Jun'24

2001,6

2001,6

2001,6

2001,6

2001,6

Aug'24

2020,4

2020,4

2020,2

2020,3

2020,0

Oct'24

2037,6

2037,6

2037,6

2037,6

2037,4

Dec'24

2052,8

2052,8

2052,8

2052,8

2054,9

Feb'25

2071,8

2071,8

2071,8

2071,8

2071,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1207,00

1209,00

1183,20

1183,20

1205,90

Oct'23

1188,80

1188,80

1188,80

1188,80

1211,50

Nov'23

1198,80

1198,80

1198,80

1198,80

1221,50

Dec'23

1199,50

1206,50

1195,50

1206,00

1192,30

Mar'24

1221,50

1225,00

1201,10

1201,10

1223,60

Jun'24

1212,60

1212,60

1212,60

1212,60

1235,10

Sep'24

1223,70

1223,70

1223,70

1223,70

1246,20

Dec'24

1235,90

1235,90

1235,90

1235,90

1258,40

Mar'25

1247,80

1247,80

1247,80

1247,80

1270,30

Jun'25

1262,70

1262,70

1262,70

1262,70

1285,20

Sep'25

1273,60

1273,60

1273,60

1273,60

1296,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

891,7

891,7

891,7

891,7

906,5

Oct'23

896,6

900,7

894,8

899,2

894,8

Nov'23

908,4

908,8

900,0

900,8

913,1

Jan'24

903,8

908,0

902,0

906,6

902,0

Apr'24

912,5

915,7

912,4

914,4

909,9

Jul'24

924,0

924,0

916,6

916,6

931,4

Oct'24

923,0

923,0

923,0

923,0

937,8

Jan'25

955,6

955,6

955,6

955,6

970,4

Apr'25

961,4

961,4

961,4

961,4

976,2

Jul'25

966,6

966,6

966,6

966,6

981,4

Oct'25

976,9

976,9

976,9

976,9

991,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

22,925

23,020

22,925

23,020

22,892

Oct'23

23,010

23,020

23,010

23,020

22,978

Nov'23

23,200

23,320

23,073

23,073

23,134

Dec'23

23,195

23,325

23,180

23,300

23,174

Jan'24

23,355

23,530

23,295

23,295

23,364

Mar'24

23,555

23,675

23,530

23,655

23,527

May'24

23,980

24,005

23,765

23,766

23,832

Jul'24

24,075

24,180

23,910

23,997

24,071

Sep'24

24,215

24,233

24,140

24,233

24,316

Dec'24

24,600

24,600

24,537

24,537

24,620

Jan'25

24,645

24,645

24,645

24,645

24,728

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts