menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 12/01/2023

08:47 12/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

417,45

+0,85

+0,20%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.881,30

+2,40

+0,13%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,60

+0,11

+0,49%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.075,01

+2,17

+0,20%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.777,88

-2,12

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,1085

4,1740

4,1060

4,1545

4,0670

Feb'23

4,1615

4,1800

4,1615

4,1800

4,1610

Mar'23

4,1755

4,1865

4,1665

4,1715

4,1660

Apr'23

4,1790

4,1790

4,1790

4,1790

4,1685

May'23

4,1775

4,1885

4,1715

4,1750

4,1690

Jun'23

4,1820

4,1825

4,1760

4,1760

4,1705

Jul'23

4,1805

4,1830

4,1745

4,1795

4,1700

Aug'23

4,1830

4,1830

4,1830

4,1830

4,1700

Sep'23

4,0790

4,1865

4,0790

4,1685

4,0805

Oct'23

4,1710

4,1710

4,1710

4,1710

4,0835

Nov'23

4,1725

4,1725

4,1725

4,1725

4,0855

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1877,2

1877,4

1877,2

1877,4

1874,6

Feb'23

1879,7

1882,0

1878,2

1881,2

1878,9

Mar'23

1887,6

1888,4

1887,6

1888,4

1886,4

Apr'23

1895,2

1898,4

1895,2

1897,8

1895,5

Jun'23

1913,8

1913,8

1913,7

1913,7

1912,2

Aug'23

1930,3

1930,3

1930,3

1930,3

1928,6

Oct'23

1954,3

1954,3

1944,8

1944,8

1942,5

Dec'23

1968,9

1970,4

1953,3

1961,3

1959,1

Feb'24

1986,5

1986,5

1978,3

1978,8

1977,2

Apr'24

1993,0

1993,0

1993,0

1993,0

1991,4

Jun'24

2007,2

2007,2

2007,2

2007,2

2005,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1771,30

1771,30

1771,30

1771,30

1768,30

Feb'23

1775,30

1775,30

1775,30

1775,30

1772,30

Mar'23

1768,50

1771,50

1761,00

1771,00

1781,10

Jun'23

1785,00

1799,50

1769,50

1795,20

1788,30

Sep'23

1805,20

1805,20

1805,20

1805,20

1798,30

Dec'23

1823,30

1823,30

1823,30

1823,30

1816,40

Mar'24

1845,10

1845,10

1845,10

1845,10

1838,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1080,0

1091,0

1073,8

1073,8

1076,6

Feb'23

1081,0

1081,0

1081,0

1081,0

1085,2

Mar'23

1084,0

1084,0

1084,0

1084,0

1088,2

Apr'23

1081,5

1085,4

1080,2

1084,9

1084,3

Jul'23

1087,0

1087,0

1087,0

1087,0

1088,8

Oct'23

1092,0

1092,0

1092,0

1092,0

1095,9

Jan'24

1125,0

1125,0

1098,4

1098,4

1102,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,550

23,845

23,185

23,327

23,507

Feb'23

23,465

23,490

23,465

23,490

23,396

Mar'23

23,530

23,635

23,500

23,600

23,481

May'23

23,725

23,800

23,720

23,795

23,669

Jul'23

24,160

24,490

23,755

23,870

24,055

Sep'23

24,590

24,675

24,015

24,079

24,265

Dec'23

24,530

24,530

24,280

24,368

24,553

Jan'24

24,403

24,403

24,403

24,403

24,588

Mar'24

24,627

24,627

24,627

24,627

24,812

May'24

24,825

24,825

24,825

24,825

25,010

Jul'24

24,865

24,865

24,865

24,865

25,050

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts