menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 12/10/2023

09:15 12/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,890,90

+3,60

+0,19%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,30

+0,16

+0,73%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

361,50

+0,30

+0,08%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

893,39

+2,82

+0,32%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,178,54

+4,63

+0,39%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,6140

3,6140

3,6140

3,6140

3,6320

Nov'23

3,6050

3,6050

3,6050

3,6050

3,6090

Dec'23

3,6115

3,6205

3,6070

3,6205

3,6120

Jan'24

3,6455

3,6725

3,6200

3,6260

3,6470

Feb'24

3,6320

3,6830

3,6315

3,6375

3,6580

Mar'24

3,6425

3,6515

3,6395

3,6515

3,6420

Apr'24

3,6480

3,6955

3,6480

3,6515

3,6710

May'24

3,6600

3,6600

3,6600

3,6600

3,6595

Jun'24

3,6660

3,7100

3,6660

3,6690

3,6850

Jul'24

3,6910

3,7165

3,6680

3,6755

3,6890

Aug'24

3,6820

3,7035

3,6820

3,6845

3,6960

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1874,7

1874,9

1874,7

1874,9

1872,8

Nov'23

1880,2

1883,0

1880,2

1883,0

1878,4

Dec'23

1888,1

1892,1

1886,8

1891,4

1887,3

Feb'24

1907,7

1911,2

1906,2

1911,0

1906,8

Apr'24

1928,0

1929,7

1928,0

1929,7

1913,1

Jun'24

1944,1

1945,1

1944,1

1945,0

1944,5

Aug'24

1966,7

1966,7

1966,7

1966,7

1949,5

Oct'24

1980,9

1980,9

1980,2

1980,2

1967,2

Dec'24

1995,8

1999,0

1994,7

1998,2

1984,9

Feb'25

2016,7

2016,7

2015,7

2015,7

2002,3

Apr'25

2031,2

2031,2

2031,2

2031,2

2018,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1173,90

1173,90

1173,90

1173,90

1162,40

Nov'23

1176,80

1176,80

1176,80

1176,80

1177,90

Dec'23

1173,50

1178,00

1168,50

1178,00

1170,30

Mar'24

1182,00

1191,00

1160,00

1179,80

1180,00

Jun'24

1191,10

1191,10

1191,10

1191,10

1191,60

Sep'24

1202,70

1202,70

1202,70

1202,70

1200,40

Dec'24

1214,90

1214,90

1214,90

1214,90

1212,60

Mar'25

1226,80

1226,80

1226,80

1226,80

1224,50

Jun'25

1241,70

1241,70

1241,70

1241,70

1239,40

Sep'25

1252,60

1252,60

1252,60

1252,60

1250,30

Dec'25

1264,80

1264,80

1264,80

1264,80

1262,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

881,6

881,6

881,6

881,6

880,5

Nov'23

884,6

891,1

874,2

886,0

882,8

Dec'23

886,4

888,8

881,0

888,8

885,4

Jan'24

895,9

898,0

893,0

897,7

893,0

Apr'24

902,6

906,0

902,6

906,0

901,2

Jul'24

913,8

913,8

913,8

913,8

906,3

Oct'24

915,7

917,5

905,0

917,5

913,0

Jan'25

926,2

926,2

926,2

926,2

921,7

Apr'25

932,0

932,0

932,0

932,0

927,5

Jul'25

937,2

937,2

937,2

937,2

932,7

Oct'25

947,5

947,5

947,5

947,5

943,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,070

22,070

22,070

22,070

21,957

Nov'23

21,890

22,155

21,875

22,028

21,847

Dec'23

22,205

22,305

22,180

22,290

22,133

Jan'24

22,325

22,325

22,325

22,325

22,255

Mar'24

22,535

22,640

22,535

22,640

22,473

May'24

22,690

22,835

22,650

22,711

22,524

Jul'24

23,070

23,070

22,930

22,944

22,754

Sep'24

23,170

23,170

23,170

23,170

22,979

Dec'24

23,495

23,500

23,475

23,475

23,284

Jan'25

23,583

23,583

23,583

23,583

23,392

Mar'25

23,772

23,772

23,772

23,772

23,581

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts