menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 12/1/2022

09:05 12/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/1/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

443,25

+0,35

+0,08%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.819,70

+1,20

+0,07%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,78

-0,04

-0,16%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

971,18

-3,98

-0,41%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.922,25

-4,47

-0,23%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4190

4,4190

4,4190

4,4190

4,4205

Feb'22

4,4290

4,4290

4,4285

4,4285

4,4235

Mar'22

4,4315

4,4385

4,4200

4,4360

4,4290

Apr'22

4,4280

4,4280

4,4280

4,4280

4,4265

May'22

4,4295

4,4355

4,4205

4,4330

4,4270

Jun'22

4,4080

4,4270

4,4080

4,4270

4,3505

Jul'22

4,4230

4,4300

4,4145

4,4300

4,4230

Aug'22

4,4120

4,4225

4,4120

4,4225

4,3485

Sep'22

4,4200

4,4200

4,4200

4,4200

4,4155

Oct'22

4,4100

4,4145

4,4100

4,4145

4,3430

Nov'22

4,4115

4,4115

4,4115

4,4115

4,3400

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1803,9

1822,5

1803,0

1818,6

1798,4

Feb'22

1821,3

1822,6

1818,4

1819,9

1818,5

Mar'22

1822,5

1823,1

1820,8

1820,8

1820,4

Apr'22

1823,7

1824,8

1820,9

1822,2

1821,0

Jun'22

1825,7

1826,5

1823,0

1824,1

1822,9

Aug'22

1827,1

1827,1

1827,1

1827,1

1824,6

Oct'22

1829,3

1829,3

1828,9

1828,9

1826,6

Dec'22

1814,8

1833,0

1812,8

1829,1

1809,7

Feb'23

1830,1

1831,9

1830,1

1831,9

1812,6

Apr'23

1835,1

1835,1

1835,1

1835,1

1815,8

Jun'23

1838,5

1838,5

1838,5

1838,5

1819,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1918,10

1918,10

1918,10

1918,10

1905,20

Feb'22

1899,00

1927,50

1899,00

1915,00

1901,90

Mar'22

1918,00

1921,00

1915,00

1915,00

1922,10

Jun'22

1923,50

1937,00

1857,50

1922,10

1909,20

Sep'22

1928,70

1928,70

1928,70

1928,70

1915,80

Dec'22

1928,70

1928,70

1928,70

1928,70

1915,80

Mar'23

-

1930,70

1930,70

1930,70

1917,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

947,5

973,8

947,5

973,8

934,4

Feb'22

966,6

966,6

964,8

964,8

972,9

Mar'22

945,0

973,4

937,9

973,4

932,4

Apr'22

969,4

969,8

964,1

965,6

973,2

Jul'22

966,7

966,7

966,7

966,7

973,8

Oct'22

946,8

975,5

946,8

975,5

936,0

Jan'23

950,0

980,2

945,0

980,2

940,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,590

22,806

22,590

22,806

22,446

Feb'22

22,570

22,810

22,530

22,805

22,452

Mar'22

22,820

22,830

22,760

22,770

22,812

May'22

22,850

22,850

22,800

22,800

22,848

Jul'22

22,910

22,910

22,855

22,855

22,889

Sep'22

22,610

22,950

22,610

22,938

22,583

Dec'22

23,000

23,000

23,000

23,000

23,017

Jan'23

23,046

23,046

23,046

23,046

22,692

Mar'23

23,109

23,109

23,109

23,109

22,757

May'23

23,159

23,159

23,159

23,159

22,807

Jul'23

23,205

23,205

23,205

23,205

22,853

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart