menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 11/1/2022

08:47 11/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/1/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

437,10

+1,90

+0,44%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.804,80

+6,00

+0,33%

Tháng 2/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,57

+0,10

+0,46%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

951,06

+7,31

+0,77%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.921,60

+11,66

+0,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,3890

4,4100

4,3250

4,3445

4,4030

Feb'22

4,3875

4,4050

4,3370

4,3465

4,4050

Mar'22

4,3720

4,3850

4,3690

4,3710

4,3520

Apr'22

4,3740

4,3740

4,3740

4,3740

4,3510

May'22

4,3760

4,3825

4,3725

4,3725

4,3505

Jun'22

4,3985

4,4035

4,3505

4,3505

4,4075

Jul'22

4,3975

4,4200

4,3265

4,3480

4,4030

Aug'22

4,3495

4,3625

4,3485

4,3485

4,4025

Sep'22

4,3925

4,4100

4,3280

4,3430

4,3965

Oct'22

4,3900

4,3985

4,3430

4,3430

4,3945

Nov'22

4,3400

4,3400

4,3400

4,3400

4,3920

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1794,9

1798,7

1790,4

1798,4

1797,0

Feb'22

1801,3

1805,5

1799,7

1805,3

1798,8

Mar'22

1802,2

1806,3

1802,2

1805,3

1800,7

Apr'22

1803,7

1807,9

1802,3

1807,9

1801,3

Jun'22

1805,3

1808,7

1805,3

1808,7

1803,3

Aug'22

1811,0

1811,0

1811,0

1811,0

1803,7

Oct'22

1808,5

1809,5

1798,7

1807,1

1805,8

Dec'22

1814,8

1815,3

1814,8

1815,3

1809,7

Feb'23

1805,1

1812,6

1805,1

1812,6

1811,0

Apr'23

1815,8

1815,8

1815,8

1815,8

1814,0

Jun'23

1819,2

1819,2

1819,2

1819,2

1817,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1905,20

1905,20

1905,20

1905,20

1917,60

Feb'22

1901,90

1901,90

1901,90

1901,90

1914,30

Mar'22

1909,50

1915,00

1895,50

1914,00

1909,20

Jun'22

1930,00

1964,50

1896,50

1909,20

1920,80

Sep'22

1915,80

1915,80

1915,80

1915,80

1928,20

Dec'22

1915,80

1915,80

1915,80

1915,80

1928,20

Mar'23

-

1917,80

1917,80

1917,80

1930,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

924,0

934,4

924,0

934,4

957,0

Feb'22

944,2

944,2

944,2

944,2

933,3

Mar'22

945,0

945,0

941,5

943,0

932,4

Apr'22

936,3

948,1

936,1

945,4

933,6

Jul'22

941,0

948,3

941,0

948,3

934,3

Oct'22

946,8

946,8

946,8

946,8

958,0

Jan'23

940,1

940,1

940,1

940,1

962,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,355

22,490

22,355

22,446

22,394

Feb'22

22,370

22,500

22,270

22,452

22,400

Mar'22

22,500

22,575

22,480

22,565

22,462

May'22

22,525

22,595

22,525

22,595

22,497

Jul'22

22,435

22,585

22,345

22,538

22,481

Sep'22

22,610

22,645

22,610

22,630

22,583

Dec'22

22,655

22,680

22,500

22,663

22,604

Jan'23

22,692

22,692

22,692

22,692

22,633

Mar'23

22,757

22,757

22,757

22,757

22,698

May'23

22,807

22,807

22,807

22,807

22,748

Jul'23

22,853

22,853

22,853

22,853

22,794

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart