menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 12/12/2022

09:02 12/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

383,15

-4,70

-1,21%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.803,60

-7,10

-0,39%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,50

-0,22

-0,94%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.014,71

-12,87

-1,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.944,77

-11,99

-0,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8410

3,8410

3,8320

3,8350

3,8760

Jan'23

3,8500

3,8500

3,8370

3,8370

3,8775

Feb'23

3,8370

3,8375

3,8300

3,8300

3,8795

Mar'23

3,8595

3,8595

3,8235

3,8275

3,8785

Apr'23

3,8610

3,8820

3,8610

3,8805

3,8845

May'23

3,8540

3,8540

3,8260

3,8260

3,8800

Jun'23

3,8830

3,8830

3,8830

3,8830

3,8850

Jul'23

3,9065

3,9200

3,8500

3,8800

3,8810

Aug'23

3,8800

3,8920

3,8790

3,8800

3,8795

Sep'23

3,8425

3,8425

3,8425

3,8425

3,8775

Oct'23

3,9105

3,9240

3,8810

3,8830

3,8800

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1794,9

1804,3

1791,0

1798,1

1788,7

Jan'23

1801,6

1801,6

1795,1

1795,1

1803,5

Feb'23

1808,0

1809,3

1802,1

1802,6

1810,7

Apr'23

1823,8

1823,8

1817,5

1817,5

1825,9

Jun'23

1839,3

1839,3

1832,8

1833,0

1841,3

Aug'23

1856,0

1863,2

1848,8

1856,9

1848,0

Oct'23

1873,0

1874,5

1864,5

1872,9

1863,9

Dec'23

1885,9

1885,9

1885,9

1885,9

1888,7

Feb'24

1903,6

1903,6

1903,6

1903,6

1894,5

Apr'24

1917,7

1917,7

1917,7

1917,7

1908,6

Jun'24

1931,9

1931,9

1931,9

1931,9

1922,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1946,40

1946,40

1946,40

1946,40

1908,40

Jan'23

1961,40

1961,40

1961,40

1961,40

1923,40

Feb'23

1965,10

1965,10

1965,10

1965,10

1927,10

Mar'23

1954,00

1958,50

1948,50

1949,00

1968,80

Jun'23

1955,00

1975,80

1942,00

1975,80

1937,10

Sep'23

1978,10

1978,10

1978,10

1978,10

1939,40

Dec'23

1980,10

1980,10

1980,10

1980,10

1941,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1049,2

1049,2

1049,2

1049,2

1027,6

Jan'23

1033,0

1035,8

1023,1

1024,0

1036,2

Feb'23

1036,9

1036,9

1036,9

1036,9

1015,7

Apr'23

1034,8

1034,8

1024,6

1028,5

1038,2

Jul'23

1012,5

1042,7

1012,5

1040,3

1019,6

Oct'23

1043,1

1043,1

1043,1

1043,1

1022,4

Jan'24

1048,3

1048,3

1048,3

1048,3

1027,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,420

23,420

23,280

23,280

23,535

Jan'23

23,450

23,450

23,360

23,360

23,540

Feb'23

23,435

23,435

23,405

23,405

23,628

Mar'23

23,650

23,695

23,445

23,495

23,717

May'23

23,745

23,745

23,625

23,655

23,887

Jul'23

23,875

24,225

23,600

24,081

23,625

Sep'23

24,055

24,465

23,825

24,298

23,835

Dec'23

24,380

24,685

24,200

24,599

24,147

Jan'24

24,634

24,634

24,634

24,634

24,182

Mar'24

24,853

24,853

24,853

24,853

24,380

May'24

25,009

25,009

25,009

25,009

24,536

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts