menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 12/7/2022

11:21 12/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/7/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

341,35

-1,70

-0,50%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.731,20

-0,50

-0,03%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,01

-0,12

-0,64%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

865,51

-7,92

-0,91%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.119,14

-29,88

-1,39%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4000

3,4000

3,4000

3,4000

3,4375

Aug'22

3,4285

3,4545

3,3970

3,4150

3,4330

Sep'22

3,4255

3,4570

3,3880

3,4085

3,4305

Oct'22

3,4215

3,4270

3,4215

3,4270

3,4310

Nov'22

3,4835

3,4885

3,4010

3,4330

3,5275

Dec'22

3,4245

3,4580

3,3905

3,4145

3,4320

Jan'23

3,4440

3,4440

3,4340

3,4340

3,5295

Feb'23

3,4545

3,4545

3,4355

3,4355

3,5315

Mar'23

3,4185

3,4495

3,3980

3,4290

3,4310

Apr'23

3,4335

3,4335

3,4335

3,4335

3,5300

May'23

3,4575

3,4785

3,4015

3,4315

3,5280

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1732,5

1736,7

1730,0

1730,0

1740,6

Aug'22

1731,3

1742,2

1721,6

1731,0

1731,7

Sep'22

1737,2

1738,7

1726,0

1738,7

1735,9

Oct'22

1740,2

1747,5

1730,2

1740,0

1740,3

Dec'22

1751,1

1761,4

1741,2

1750,8

1751,1

Feb'23

1757,4

1757,4

1757,4

1757,4

1763,0

Apr'23

1777,8

1782,2

1774,8

1775,1

1785,2

Jun'23

1786,3

1786,3

1786,2

1786,2

1796,4

Aug'23

1796,8

1797,7

1796,8

1797,2

1807,1

Oct'23

1807,6

1807,6

1807,6

1807,6

1817,5

Dec'23

1817,7

1817,7

1817,7

1817,7

1827,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2166,20

2166,20

2166,20

2166,20

2151,20

Aug'22

2170,80

2170,80

2170,80

2170,80

2155,80

Sep'22

2134,50

2143,50

2109,50

2114,00

2171,60

Dec'22

2176,00

2186,50

2147,00

2178,40

2160,00

Mar'23

2183,00

2183,00

2183,00

2183,00

2164,60

Jun'23

2185,00

2185,00

2185,00

2185,00

2166,60

Sep'23

2187,00

2187,00

2187,00

2187,00

2168,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

872,2

872,2

872,2

872,2

894,0

Aug'22

873,4

873,4

873,4

873,4

895,5

Sep'22

863,4

863,4

863,4

863,4

885,5

Oct'22

859,0

859,0

844,4

848,4

860,7

Jan'23

860,9

860,9

848,0

852,3

863,7

Apr'23

867,9

867,9

867,9

867,9

889,9

Jul'23

865,0

865,0

865,0

865,0

874,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,165

19,165

18,980

19,067

19,167

Aug'22

18,965

19,060

18,770

18,950

19,082

Sep'22

19,055

19,135

18,795

18,975

19,132

Dec'22

19,215

19,235

18,965

19,185

19,297

Jan'23

19,353

19,353

19,353

19,353

19,461

Mar'23

19,200

19,200

19,200

19,200

19,477

May'23

19,625

19,695

19,575

19,595

19,702

Jul'23

19,736

19,736

19,736

19,736

19,843

Sep'23

19,865

19,865

19,865

19,865

19,972

Dec'23

20,052

20,052

20,052

20,052

20,159

Jan'24

20,087

20,087

20,087

20,087

20,194

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts