menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 12/72023

08:26 12/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,941,50

+4,40

+0,23%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,39

+0,10

+0,45%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,65

+1,05

+0,28%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

931,28

+2,43

+0,26%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,255,19

+0,06

+0,00%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7810

3,8000

3,7400

3,7535

3,7715

Aug'23

3,7670

3,7700

3,7670

3,7700

3,7590

Sep'23

3,7725

3,7780

3,7705

3,7745

3,7660

Oct'23

3,7990

3,8215

3,7660

3,7745

3,7925

Nov'23

3,8300

3,8300

3,7705

3,7825

3,7995

Dec'23

3,7925

3,7965

3,7910

3,7945

3,7870

Jan'24

3,7895

3,8265

3,7875

3,7950

3,8115

Feb'24

3,8010

3,8330

3,8010

3,8025

3,8185

Mar'24

3,8120

3,8120

3,8120

3,8120

3,8040

Apr'24

3,8035

3,8370

3,8035

3,8100

3,8250

May'24

3,8400

3,8580

3,7990

3,8115

3,8275

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1932,3

1933,3

1932,2

1933,3

1931,3

Aug'23

1938,0

1942,1

1937,5

1941,9

1937,1

Sep'23

1947,3

1951,4

1947,2

1951,4

1946,7

Oct'23

1957,3

1961,1

1957,3

1961,1

1956,2

Dec'23

1976,2

1980,5

1976,2

1980,5

1975,8

Feb'24

1997,3

2000,0

1997,3

2000,0

1996,1

Apr'24

2008,9

2021,5

2008,8

2015,5

2009,3

Jun'24

2030,2

2041,0

2027,6

2034,2

2028,4

Aug'24

2052,4

2052,4

2051,8

2052,2

2046,4

Oct'24

2069,6

2069,6

2069,6

2069,6

2063,5

Dec'24

2086,2

2090,2

2086,2

2090,2

2087,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1239,30

1239,30

1239,30

1239,30

1228,10

Aug'23

1233,30

1233,30

1233,30

1233,30

1222,10

Sep'23

1242,50

1245,00

1241,00

1245,00

1247,90

Dec'23

1260,40

1260,40

1260,40

1260,40

1249,20

Mar'24

1274,00

1274,00

1274,00

1274,00

1262,00

Jun'24

1288,90

1288,90

1288,90

1288,90

1276,90

Sep'24

1299,80

1299,80

1299,80

1299,80

1287,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

922,5

929,3

922,5

925,6

929,2

Aug'23

923,0

932,7

923,0

927,5

929,9

Sep'23

932,2

932,2

932,2

932,2

934,6

Oct'23

932,4

935,1

931,3

933,6

932,4

Jan'24

939,2

941,4

938,7

941,4

939,5

Apr'24

953,0

955,5

945,6

947,1

949,2

Jul'24

959,2

959,2

953,0

953,0

955,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,140

23,140

23,140

23,140

23,086

Aug'23

23,235

23,235

23,235

23,235

23,161

Sep'23

23,325

23,410

23,310

23,380

23,281

Dec'23

23,665

23,665

23,665

23,665

23,611

Jan'24

23,730

23,730

23,730

23,730

23,793

Mar'24

24,000

24,175

23,940

23,944

24,010

May'24

24,390

24,390

24,145

24,153

24,219

Jul'24

24,335

24,354

24,335

24,354

24,420

Sep'24

24,565

24,565

24,565

24,565

24,631

Dec'24

24,831

24,831

24,831

24,831

24,897

Jan'25

24,951

24,951

24,951

24,951

25,017

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts