menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 11/7/2023

08:24 11/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,933,10

+2,10

+0,11%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,48

+0,13

+0,56%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

380,65

+2,20

+0,58%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

933,84

+2,35

+0,25%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,249,61

+8,38

+0,68%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7810

3,7810

3,7810

3,7810

3,7715

Aug'23

3,7825

3,8000

3,7820

3,8000

3,7775

Sep'23

3,7890

3,8080

3,7880

3,7995

3,7845

Oct'23

3,7640

3,7990

3,7575

3,7925

3,7890

Nov'23

3,7590

3,8065

3,7590

3,7995

3,7945

Dec'23

3,8075

3,8250

3,8070

3,8250

3,8040

Jan'24

3,8180

3,8185

3,7890

3,8115

3,8070

Feb'24

3,8220

3,8220

3,7965

3,8185

3,8110

Mar'24

3,8105

3,8250

3,7750

3,8195

3,8145

Apr'24

3,8250

3,8250

3,8010

3,8250

3,8185

May'24

3,8400

3,8400

3,8400

3,8400

3,8275

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1925,0

1927,7

1924,2

1927,7

1925,0

Aug'23

1930,8

1933,3

1929,8

1932,7

1931,0

Sep'23

1942,0

1942,0

1942,0

1942,0

1940,4

Oct'23

1949,8

1952,3

1949,8

1951,9

1950,1

Dec'23

1969,3

1971,9

1968,6

1971,3

1969,7

Feb'24

1989,0

1991,0

1976,8

1989,8

1991,1

Apr'24

2008,6

2010,4

1996,6

2009,3

2010,4

Jun'24

2026,1

2029,0

2017,1

2028,4

2029,5

Aug'24

2047,3

2047,3

2046,4

2046,4

2047,1

Oct'24

2064,0

2064,0

2063,5

2063,5

2064,1

Dec'24

2081,1

2081,1

2080,5

2081,1

2081,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1228,10

1228,10

1228,10

1228,10

1236,50

Aug'23

1222,10

1222,10

1222,10

1222,10

1230,50

Sep'23

1233,00

1242,50

1233,00

1242,50

1236,70

Dec'23

1249,20

1249,20

1249,20

1249,20

1257,40

Mar'24

1253,00

1262,00

1253,00

1262,00

1269,20

Jun'24

1276,90

1276,90

1276,90

1276,90

1285,10

Sep'24

1287,80

1287,80

1287,80

1287,80

1296,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

922,5

922,5

922,5

922,5

929,2

Aug'23

923,0

923,0

923,0

923,0

929,9

Sep'23

934,6

934,6

934,6

934,6

918,3

Oct'23

934,7

939,1

933,4

937,2

934,8

Jan'24

941,5

942,3

941,5

942,3

941,8

Apr'24

934,9

949,7

926,0

949,2

934,2

Jul'24

950,7

955,1

950,7

955,1

940,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,050

23,151

22,760

23,151

23,092

Aug'23

23,350

23,350

23,350

23,350

23,172

Sep'23

23,335

23,510

23,325

23,435

23,345

Dec'23

23,665

23,830

23,665

23,775

23,678

Jan'24

23,793

23,793

23,793

23,793

23,735

Mar'24

23,980

24,015

23,660

24,010

23,955

May'24

24,160

24,219

23,910

24,219

24,162

Jul'24

24,400

24,420

24,395

24,420

24,367

Sep'24

24,631

24,631

24,631

24,631

24,578

Dec'24

24,897

24,897

24,897

24,897

24,844

Jan'25

25,017

25,017

25,017

25,017

24,964

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts