menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 05/7/2023

08:33 05/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,932,80

+3,30

+0,17%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,17

+0,05

+0,23%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,90

-1,50

-0,40%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

921,11

+1,37

+0,15%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,254,24

+5,38

+0,43%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7710

3,7730

3,7685

3,7685

3,7790

Aug'23

3,7850

3,7870

3,7710

3,7790

3,7870

Sep'23

3,7935

3,8095

3,7730

3,7830

3,7940

Oct'23

3,7940

3,7985

3,7935

3,7940

3,7990

Nov'23

3,8000

3,8050

3,8000

3,8050

3,7705

Dec'23

3,8040

3,8195

3,7860

3,7940

3,8060

Jan'24

3,8170

3,8170

3,8105

3,8105

3,7765

Feb'24

3,8135

3,8135

3,8135

3,8135

3,7790

Mar'24

3,8145

3,8200

3,7975

3,8040

3,8125

Apr'24

3,8160

3,8160

3,8160

3,8160

3,7825

May'24

3,8090

3,8180

3,8010

3,8155

3,7825

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1923,5

1929,1

1923,5

1926,7

1921,7

Aug'23

1929,1

1938,1

1927,6

1933,2

1929,5

Sep'23

1943,2

1946,1

1941,7

1942,2

1938,7

Oct'23

1948,0

1956,9

1947,9

1952,6

1948,6

Dec'23

1967,6

1976,4

1966,5

1971,8

1968,2

Feb'24

1987,5

1992,9

1987,5

1992,9

1988,1

Apr'24

1996,6

2014,6

1996,6

2007,1

2007,1

Jun'24

2026,0

2026,2

2025,9

2026,1

2025,9

Aug'24

2049,3

2050,0

2049,3

2050,0

2043,6

Oct'24

2060,1

2060,1

2060,1

2060,1

2059,9

Dec'24

2069,3

2081,1

2069,3

2077,8

2077,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1218,40

1218,40

1218,40

1218,40

1213,40

Aug'23

1212,40

1212,40

1212,40

1212,40

1207,40

Sep'23

1239,00

1260,50

1230,00

1249,00

1227,00

Dec'23

1262,00

1262,00

1254,00

1254,00

1239,60

Mar'24

1257,00

1257,00

1257,00

1257,00

1253,10

Jun'24

1269,00

1269,00

1269,00

1269,00

1263,70

Sep'24

1279,90

1279,90

1279,90

1279,90

1274,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

917,1

917,1

917,1

917,1

909,3

Aug'23

921,0

921,0

921,0

921,0

911,1

Sep'23

915,8

915,8

915,8

915,8

913,0

Oct'23

918,6

935,5

917,9

924,0

916,0

Jan'24

926,8

941,6

926,4

930,6

923,3

Apr'24

933,5

947,8

933,1

938,7

930,2

Jul'24

935,6

935,6

935,6

935,6

932,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

22,920

23,070

22,920

22,970

22,896

Aug'23

23,030

23,105

22,990

23,080

22,997

Sep'23

23,120

23,270

23,070

23,185

23,112

Dec'23

23,440

23,565

23,440

23,490

23,433

Jan'24

23,535

23,535

23,475

23,514

23,457

Mar'24

23,675

23,835

23,610

23,759

23,662

May'24

23,980

24,045

23,850

23,962

23,868

Jul'24

24,150

24,178

24,150

24,178

24,087

Sep'24

24,585

24,585

24,389

24,389

24,298

Dec'24

24,655

24,655

24,655

24,655

24,564

Jan'25

24,775

24,775

24,775

24,775

24,684

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts