menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 03/7/2023

08:37 03/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,925,00

-4,40

-0,23%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,98

-0,04

-0,20%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,70

+1,75

+0,47%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

904,00

-2,30

-0,25%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,237,88

+7,46

+0,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7475

3,7500

3,7475

3,7495

3,7410

Aug'23

3,7575

3,7715

3,7575

3,7715

3,7515

Sep'23

3,7655

3,7805

3,7595

3,7740

3,7595

Oct'23

3,7315

3,7690

3,7240

3,7640

3,7040

Nov'23

3,7300

3,7710

3,7300

3,7705

3,7105

Dec'23

3,7760

3,7880

3,7715

3,7880

3,7720

Jan'24

3,7160

3,7780

3,7160

3,7765

3,7130

Feb'24

3,7180

3,7815

3,7180

3,7790

3,7150

Mar'24

3,7790

3,7790

3,7780

3,7780

3,7785

Apr'24

3,7675

3,7850

3,7675

3,7825

3,7175

May'24

3,7690

3,7860

3,7685

3,7825

3,7170

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1917,9

1918,1

1917,9

1918,1

1921,1

Aug'23

1927,8

1927,8

1924,1

1924,7

1929,4

Sep'23

1923,3

1938,3

1923,3

1938,3

1926,6

Oct'23

1945,4

1946,2

1943,5

1943,5

1948,5

Dec'23

1965,5

1965,5

1962,7

1963,1

1968,0

Feb'24

1985,4

1985,4

1983,4

1983,4

1987,8

Apr'24

1994,1

2007,3

1989,9

2007,1

1995,9

Jun'24

2015,4

2026,2

2015,4

2025,9

2014,5

Aug'24

2043,4

2043,4

2043,4

2043,4

2031,9

Oct'24

2059,9

2059,9

2059,9

2059,9

2048,2

Dec'24

2076,3

2077,7

2076,0

2077,7

2063,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1213,40

1213,40

1213,40

1213,40

1218,80

Aug'23

1207,40

1207,40

1207,40

1207,40

1212,80

Sep'23

1226,50

1231,00

1222,50

1227,00

1222,00

Dec'23

1255,50

1264,50

1234,50

1234,90

1240,50

Mar'24

1247,80

1247,80

1247,80

1247,80

1253,70

Jun'24

1263,70

1263,70

1263,70

1263,70

1269,60

Sep'24

1274,60

1274,60

1274,60

1274,60

1280,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

899,2

904,5

884,0

904,5

897,8

Aug'23

899,9

908,3

899,9

908,3

901,9

Sep'23

913,0

913,0

913,0

913,0

906,6

Oct'23

910,2

911,0

907,8

908,3

913,2

Jan'24

917,9

917,9

915,7

915,7

920,1

Apr'24

920,2

928,0

909,1

927,0

920,0

Jul'24

915,7

932,9

915,7

932,9

925,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

22,765

22,770

22,755

22,770

22,810

Aug'23

22,870

22,870

22,855

22,855

22,908

Sep'23

22,995

22,995

22,925

22,955

23,020

Dec'23

23,290

23,295

23,275

23,280

23,337

Jan'24

23,140

23,457

23,140

23,457

23,231

Mar'24

23,320

23,675

23,240

23,662

23,436

May'24

23,860

23,868

23,475

23,868

23,643

Jul'24

24,090

24,090

24,060

24,087

23,865

Sep'24

24,298

24,298

24,298

24,298

24,076

Dec'24

24,564

24,564

24,564

24,564

24,342

Jan'25

24,684

24,684

24,684

24,684

24,462

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts