menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 04/7/2023

08:26 04/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,928,90

-0,60

-0,03%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,12

+0,00

+0,01%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

379,40

0,00

0,00%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

915,58

+1,52

+0,17%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,254,63

+8,85

+0,71%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7475

3,7905

3,7475

3,7790

3,7410

Aug'23

3,7850

3,7850

3,7850

3,7850

3,7515

Sep'23

3,7935

3,7965

3,7890

3,7920

3,7595

Oct'23

3,7885

3,7990

3,7815

3,7990

3,7640

Nov'23

3,8000

3,8050

3,8000

3,8050

3,7705

Dec'23

3,8040

3,8060

3,8040

3,8050

3,7720

Jan'24

3,8170

3,8170

3,8105

3,8105

3,7765

Feb'24

3,8135

3,8135

3,8135

3,8135

3,7790

Mar'24

3,7790

3,8200

3,7780

3,8125

3,7785

Apr'24

3,8160

3,8160

3,8160

3,8160

3,7825

May'24

3,8090

3,8180

3,8010

3,8155

3,7825

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1917,9

1929,5

1917,9

1921,7

1921,1

Aug'23

1929,1

1929,8

1927,6

1928,3

1929,4

Sep'23

1932,5

1943,1

1927,9

1938,7

1938,3

Oct'23

1948,0

1948,4

1947,9

1948,1

1948,5

Dec'23

1967,6

1968,0

1966,5

1966,5

1968,0

Feb'24

1987,5

1987,5

1987,5

1987,5

1987,8

Apr'24

1996,6

2014,6

1996,6

2007,1

2007,1

Jun'24

2026,0

2026,2

2025,9

2026,1

2025,9

Aug'24

2043,6

2043,6

2043,6

2043,6

2043,4

Oct'24

2060,1

2060,1

2060,1

2060,1

2059,9

Dec'24

2069,3

2081,1

2069,3

2077,8

2077,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1218,40

1218,40

1218,40

1218,40

1213,40

Aug'23

1212,40

1212,40

1212,40

1212,40

1207,40

Sep'23

1239,00

1244,50

1238,50

1244,50

1222,00

Dec'23

1237,00

1253,50

1234,50

1239,60

1234,90

Mar'24

1253,10

1253,10

1253,10

1253,10

1247,80

Jun'24

1269,00

1269,00

1269,00

1269,00

1263,70

Sep'24

1279,90

1279,90

1279,90

1279,90

1274,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

900,0

911,0

900,0

909,3

904,5

Aug'23

911,1

911,1

911,1

911,1

908,3

Sep'23

915,8

915,8

915,8

915,8

913,0

Oct'23

918,6

920,8

917,9

919,0

913,2

Jan'24

926,8

927,8

926,4

927,8

920,1

Apr'24

933,5

933,5

933,1

933,1

927,0

Jul'24

935,6

935,6

935,6

935,6

932,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

22,765

23,005

22,705

22,896

22,810

Aug'23

22,870

23,115

22,815

22,997

22,908

Sep'23

23,120

23,120

23,085

23,105

23,020

Dec'23

23,440

23,440

23,440

23,440

23,337

Jan'24

23,535

23,535

23,475

23,514

23,457

Mar'24

23,675

23,835

23,610

23,759

23,662

May'24

23,980

24,045

23,850

23,962

23,868

Jul'24

24,150

24,178

24,150

24,178

24,087

Sep'24

24,585

24,585

24,389

24,389

24,298

Dec'24

24,655

24,655

24,655

24,655

24,564

Jan'25

24,775

24,775

24,775

24,775

24,684

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts