menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 13/01/2023

08:28 13/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

418,10

-1,55

-0,37%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.900,60

+1,80

+0,09%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,99

-0,01

-0,06%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.075,56

+4,57

+0,43%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.797,04

-2,35

-0,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,1505

4,1910

4,1460

4,1860

4,1545

Feb'23

4,1670

4,1670

4,1670

4,1670

4,1900

Mar'23

4,1730

4,1850

4,1690

4,1850

4,1965

Apr'23

4,1790

4,2090

4,1430

4,1995

4,1685

May'23

4,1730

4,1885

4,1730

4,1885

4,2010

Jun'23

4,1820

4,2040

4,1500

4,2040

4,1705

Jul'23

4,1805

4,2140

4,1410

4,2040

4,1700

Aug'23

4,1830

4,2045

4,1650

4,2045

4,1700

Sep'23

4,1440

4,2150

4,1395

4,2030

4,1685

Oct'23

4,2060

4,2060

4,1690

4,2060

4,1710

Nov'23

4,2010

4,2075

4,1700

4,2075

4,1725

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1899,0

1899,4

1898,3

1898,3

1895,5

Feb'23

1898,8

1904,2

1898,2

1901,1

1898,8

Mar'23

1908,7

1911,3

1908,3

1908,5

1906,2

Apr'23

1916,0

1920,4

1914,9

1917,9

1915,5

Jun'23

1932,4

1936,3

1932,4

1934,0

1932,3

Aug'23

1930,3

1955,6

1930,3

1948,6

1928,6

Oct'23

1957,2

1969,0

1957,2

1964,9

1944,8

Dec'23

1968,4

1985,1

1964,2

1981,2

1961,3

Feb'24

1991,3

1998,3

1991,3

1997,4

1978,8

Apr'24

2011,6

2011,6

2011,6

2011,6

1993,0

Jun'24

2025,8

2025,8

2025,8

2025,8

2007,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1781,10

1781,10

1781,10

1781,10

1771,30

Feb'23

1785,10

1785,10

1785,10

1785,10

1775,30

Mar'23

1789,00

1790,00

1785,00

1789,50

1790,90

Jun'23

1785,00

1810,00

1751,50

1808,00

1795,20

Sep'23

1818,00

1818,00

1818,00

1818,00

1805,20

Dec'23

1836,10

1836,10

1836,10

1836,10

1823,30

Mar'24

-

1857,90

1857,90

1857,90

1845,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1068,0

1076,0

1064,0

1074,6

1073,8

Feb'23

1078,5

1078,5

1078,5

1078,5

1081,0

Mar'23

-

1084,0

1084,0

1084,0

1084,0

Apr'23

1079,6

1085,0

1075,3

1083,1

1084,3

Jul'23

1089,4

1089,4

1089,4

1089,4

1090,6

Oct'23

1091,0

1093,5

1091,0

1093,0

1092,0

Jan'24

1098,8

1098,8

1098,8

1098,8

1098,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,805

23,863

23,805

23,863

23,327

Feb'23

23,465

24,240

23,465

23,914

23,396

Mar'23

23,920

24,000

23,880

23,990

24,004

May'23

24,100

24,170

24,095

24,155

24,194

Jul'23

24,320

24,365

24,320

24,360

24,397

Sep'23

24,310

24,825

24,310

24,605

24,079

Dec'23

24,930

25,045

24,620

24,891

24,368

Jan'24

24,926

24,926

24,926

24,926

24,403

Mar'24

25,150

25,150

25,150

25,150

24,627

May'24

25,348

25,348

25,348

25,348

24,825

Jul'24

25,388

25,388

25,388

25,388

24,865

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts