menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 14/11/2022

09:28 14/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/11/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

388,85

-2,50

-0,64%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.765,70

-3,70

-0,21%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,62

-0,05

-0,22%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.025,23

-7,84

-0,76%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.023,53

-25,82

-1,26%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,9170

3,9510

3,8905

3,9510

3,7960

Dec'22

3,9325

3,9600

3,8790

3,8805

3,9135

Jan'23

3,9275

3,9550

3,8865

3,8865

3,9125

Feb'23

3,9495

3,9495

3,9200

3,9200

3,9075

Mar'23

3,9225

3,9470

3,8620

3,8640

3,9010

Apr'23

3,8900

3,9010

3,8490

3,8990

3,7475

May'23

3,8970

3,9050

3,8650

3,8650

3,8945

Jun'23

3,8795

3,8925

3,8610

3,8915

3,7380

Jul'23

3,8910

3,8910

3,8635

3,8635

3,8845

Aug'23

3,8805

3,8805

3,8805

3,8805

3,7255

Sep'23

3,7615

3,8885

3,7615

3,8740

3,7170

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1762,0

1763,3

1762,0

1763,3

1766,0

Dec'22

1769,4

1769,8

1763,8

1764,0

1769,4

Jan'23

1774,8

1774,8

1771,8

1773,1

1776,6

Feb'23

1783,5

1783,5

1778,2

1779,3

1783,5

Apr'23

1793,9

1797,2

1793,1

1793,2

1798,4

Jun'23

1813,3

1813,3

1808,6

1809,6

1813,5

Aug'23

1814,0

1830,5

1814,0

1829,8

1813,4

Oct'23

1841,4

1845,2

1841,4

1845,2

1828,8

Dec'23

1840,6

1860,2

1840,6

1860,2

1843,7

Feb'24

1874,6

1874,6

1874,6

1874,6

1858,1

Apr'24

1886,1

1886,1

1886,1

1886,1

1869,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2023,90

2023,90

2023,90

2023,90

1951,60

Dec'22

2036,50

2045,00

2013,00

2016,50

2026,50

Jan'23

2033,50

2033,50

2033,50

2033,50

1961,50

Mar'23

2054,50

2054,50

2054,50

2054,50

2045,80

Jun'23

1989,00

2055,00

1989,00

2053,00

1981,30

Sep'23

2055,00

2055,00

2055,00

2055,00

1983,30

Dec'23

2057,00

2057,00

2057,00

2057,00

1985,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1047,4

1047,4

1047,4

1047,4

1064,3

Dec'22

1042,7

1042,7

1042,7

1042,7

1059,6

Jan'23

1049,2

1049,2

1034,0

1034,0

1038,1

Apr'23

1037,0

1037,0

1037,0

1037,0

1034,6

Jul'23

1058,8

1064,6

1034,5

1034,5

1050,7

Oct'23

1066,0

1066,0

1035,4

1035,4

1053,6

Jan'24

1037,4

1037,4

1037,4

1037,4

1055,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,585

21,646

21,515

21,646

21,677

Dec'22

21,770

21,775

21,580

21,595

21,667

Jan'23

21,735

21,735

21,690

21,690

21,741

Mar'23

21,905

21,905

21,745

21,745

21,822

May'23

21,970

21,970

21,970

21,970

21,983

Jul'23

21,980

22,550

21,925

22,154

22,168

Sep'23

22,075

22,291

22,075

22,291

22,305

Dec'23

22,425

22,529

22,425

22,529

22,545

Jan'24

22,564

22,564

22,564

22,564

22,580

Mar'24

22,760

22,760

22,760

22,760

22,776

May'24

22,910

22,910

22,910

22,910

22,926

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts