menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 14/12/2022

09:20 14/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

386,25

+2,05

+0,53%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.822,50

-3,00

-0,16%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,94

-0,05

-0,21%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.035,39

+0,12

+0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.931,95

+2,57

+0,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8380

3,8570

3,8380

3,8570

3,8395

Jan'23

3,8375

3,8650

3,8375

3,8650

3,8410

Feb'23

3,8410

3,8700

3,8405

3,8700

3,8425

Mar'23

3,8455

3,8745

3,8350

3,8735

3,8420

Apr'23

3,8485

3,8485

3,8485

3,8485

3,8450

May'23

3,8465

3,8725

3,8380

3,8725

3,8430

Jun'23

3,8450

3,8460

3,8435

3,8460

3,8070

Jul'23

3,8260

3,9270

3,8230

3,8445

3,8065

Aug'23

3,8450

3,9000

3,8450

3,8450

3,8080

Sep'23

3,8360

3,9220

3,8180

3,8410

3,8055

Oct'23

3,8455

3,8985

3,8455

3,8455

3,8100

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1810,8

1810,8

1810,7

1810,7

1813,9

Jan'23

1815,1

1817,0

1813,6

1814,9

1818,3

Feb'23

1822,6

1824,3

1820,5

1821,6

1825,5

Apr'23

1837,3

1839,0

1835,5

1837,3

1840,5

Jun'23

1852,6

1853,0

1852,6

1853,0

1855,8

Aug'23

1843,7

1880,8

1843,7

1871,3

1838,3

Oct'23

1868,5

1893,8

1868,5

1887,2

1854,3

Dec'23

1870,5

1911,3

1870,5

1903,0

1870,2

Feb'24

1917,9

1917,9

1917,9

1917,9

1885,1

Apr'24

1932,0

1932,0

1932,0

1932,0

1899,2

Jun'24

1946,2

1946,2

1946,2

1946,2

1913,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1914,30

1914,30

1914,30

1914,30

1861,70

Jan'23

1929,30

1929,30

1929,30

1929,30

1876,70

Feb'23

1933,00

1933,00

1933,00

1933,00

1880,40

Mar'23

1938,00

1945,00

1928,00

1933,00

1936,70

Jun'23

1959,00

2003,00

1941,50

1945,00

1893,20

Sep'23

1947,90

1947,90

1947,90

1947,90

1895,90

Dec'23

1949,90

1949,90

1949,90

1949,90

1897,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1051,9

1051,9

1051,9

1051,9

1021,0

Jan'23

1042,6

1044,9

1038,2

1042,3

1038,9

Feb'23

1040,1

1040,1

1040,1

1040,1

1009,1

Apr'23

1046,6

1047,1

1041,4

1045,2

1041,8

Jul'23

1017,6

1060,0

1017,6

1044,1

1013,2

Oct'23

1047,0

1047,0

1047,0

1047,0

1016,1

Jan'24

1052,3

1052,3

1052,3

1052,3

1021,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,755

23,755

23,755

23,755

23,801

Jan'23

23,790

23,800

23,745

23,800

23,821

Feb'23

23,865

23,885

23,865

23,885

23,909

Mar'23

23,965

23,990

23,885

23,925

23,990

May'23

24,120

24,125

24,120

24,125

24,155

Jul'23

23,980

24,715

23,980

24,337

23,771

Sep'23

24,215

24,825

24,200

24,567

23,992

Dec'23

25,080

25,235

24,770

24,867

24,291

Jan'24

24,902

24,902

24,902

24,902

24,326

Mar'24

25,151

25,151

25,151

25,151

24,573

May'24

25,330

25,330

25,330

25,330

24,749

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts