menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 13/12/2022

10:04 13/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

383,45

+3,40

+0,89%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.796,30

+4,00

+0,22%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,70

+0,29

+1,25%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.008,82

+4,66

+0,46%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.897,90

+5,47

+0,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8210

3,8210

3,8200

3,8200

3,8760

Jan'23

3,8040

3,8135

3,8040

3,8135

3,7995

Feb'23

3,8370

3,8480

3,7935

3,8015

3,8795

Mar'23

3,8080

3,8355

3,8040

3,8315

3,8005

Apr'23

3,8100

3,8100

3,8040

3,8045

3,8805

May'23

3,8115

3,8370

3,8085

3,8370

3,8035

Jun'23

3,8010

3,8070

3,8010

3,8070

3,8830

Jul'23

3,8260

3,8260

3,8260

3,8260

3,8065

Aug'23

3,8080

3,8080

3,8080

3,8080

3,8800

Sep'23

3,8425

3,8450

3,7920

3,8055

3,8775

Oct'23

3,8100

3,8100

3,8100

3,8100

3,8830

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1780,7

1783,2

1780,5

1783,2

1780,5

Jan'23

1785,8

1788,2

1785,4

1787,9

1785,0

Feb'23

1792,3

1796,7

1792,1

1796,3

1792,3

Apr'23

1807,7

1811,7

1807,2

1811,4

1807,4

Jun'23

1826,0

1826,0

1826,0

1826,0

1822,7

Aug'23

1845,0

1852,0

1836,6

1838,3

1856,9

Oct'23

1867,5

1867,5

1854,3

1854,3

1872,9

Dec'23

1870,5

1870,5

1870,5

1870,5

1870,2

Feb'24

1885,1

1885,1

1885,1

1885,1

1903,6

Apr'24

1899,2

1899,2

1899,2

1899,2

1917,7

Jun'24

1913,4

1913,4

1913,4

1913,4

1931,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1861,70

1861,70

1861,70

1861,70

1946,40

Jan'23

1876,70

1876,70

1876,70

1876,70

1961,40

Feb'23

1880,40

1880,40

1880,40

1880,40

1965,10

Mar'23

1883,00

1894,50

1880,50

1894,50

1884,10

Jun'23

1941,50

1941,50

1887,50

1893,20

1975,80

Sep'23

1895,90

1895,90

1895,90

1895,90

1978,10

Dec'23

1897,90

1897,90

1897,90

1897,90

1980,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1021,0

1021,0

1021,0

1021,0

1049,2

Jan'23

1009,0

1014,3

1008,1

1013,3

1008,0

Feb'23

1009,1

1009,1

1009,1

1009,1

1036,9

Apr'23

1011,4

1015,7

1011,4

1015,7

1010,8

Jul'23

1034,0

1034,0

1009,1

1013,2

1040,3

Oct'23

1016,1

1016,1

1016,1

1016,1

1043,1

Jan'24

1021,5

1021,5

1021,5

1021,5

1048,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,325

23,325

23,325

23,325

23,220

Jan'23

23,355

23,510

23,350

23,510

23,226

Feb'23

23,435

23,645

23,314

23,314

23,628

Mar'23

23,520

23,705

23,490

23,705

23,403

May'23

23,715

23,825

23,715

23,825

23,572

Jul'23

23,775

24,060

23,695

23,771

24,081

Sep'23

24,100

24,230

23,940

23,992

24,298

Dec'23

24,310

24,365

24,230

24,291

24,599

Jan'24

24,326

24,326

24,326

24,326

24,634

Mar'24

24,573

24,573

24,573

24,573

24,853

May'24

24,749

24,749

24,749

24,749

25,009

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts