menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 14/9/2023

09:36 14/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,932,60

+0,10

+0,01%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,22

+0,03

+0,15%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

379,45

+0,15

+0,04%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

905,52

+1,52

+0,17%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,257,80

+3,75

+0,30%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7495

3,7630

3,7460

3,7560

3,7520

Oct'23

3,7535

3,7535

3,7535

3,7535

3,7645

Nov'23

3,7740

3,8035

3,7675

3,7800

3,7785

Dec'23

3,7850

3,8005

3,7780

3,7935

3,7930

Jan'24

3,8055

3,8055

3,8030

3,8030

3,8020

Feb'24

3,8075

3,8110

3,8075

3,8110

3,8090

Mar'24

3,8045

3,8225

3,8005

3,8125

3,8150

Apr'24

3,8235

3,8235

3,8235

3,8235

3,8230

May'24

3,8275

3,8520

3,8120

3,8295

3,8290

Jun'24

3,8380

3,8380

3,8380

3,8380

3,8375

Jul'24

3,8400

3,8630

3,8360

3,8420

3,8420

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1910,3

1914,6

1908,9

1909,1

1911,3

Oct'23

1912,7

1916,0

1911,2

1914,5

1914,4

Nov'23

1923,0

1925,4

1921,8

1923,5

1926,1

Dec'23

1930,7

1934,5

1929,2

1932,5

1932,5

Feb'24

1951,0

1951,5

1950,4

1950,9

1952,6

Apr'24

1969,9

1972,5

1969,7

1972,5

1971,7

Jun'24

1990,7

1996,2

1989,0

1991,7

1994,0

Aug'24

2009,8

2010,2

2009,8

2010,2

2012,6

Oct'24

2026,4

2027,6

2026,4

2027,6

2029,9

Dec'24

2043,2

2044,8

2043,2

2044,8

2047,1

Feb'25

2062,7

2062,7

2062,7

2062,7

2064,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1252,20

1252,20

1252,20

1252,20

1236,20

Oct'23

1272,50

1272,50

1257,30

1257,30

1241,80

Nov'23

1267,30

1267,30

1267,30

1267,30

1251,80

Dec'23

1255,00

1263,50

1254,50

1261,00

1260,80

Mar'24

1250,00

1268,80

1241,00

1268,80

1253,50

Jun'24

1279,80

1279,80

1279,80

1279,80

1264,60

Sep'24

1290,90

1290,90

1290,90

1290,90

1275,70

Dec'24

1303,10

1303,10

1303,10

1303,10

1287,90

Mar'25

1315,00

1315,00

1315,00

1315,00

1299,80

Jun'25

1329,90

1329,90

1329,90

1329,90

1314,70

Sep'25

1340,80

1340,80

1340,80

1340,80

1325,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

902,1

902,1

902,1

902,1

909,7

Oct'23

904,0

908,0

902,9

905,8

905,2

Nov'23

911,2

911,2

911,2

911,2

918,9

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

911,1

915,2

910,9

913,8

912,5

Apr'24

918,7

922,5

918,7

922,5

920,3

Jul'24

935,1

935,1

926,9

927,1

934,5

Oct'24

933,5

933,5

933,5

933,5

940,9

Jan'25

966,1

966,1

966,1

966,1

973,5

Apr'25

971,9

971,9

971,9

971,9

979,3

Jul'25

977,1

977,1

977,1

977,1

984,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

22,825

22,915

22,820

22,912

23,127

Oct'23

22,925

22,960

22,905

22,955

22,982

Nov'23

23,295

23,295

22,975

23,080

23,301

Dec'23

23,140

23,265

23,100

23,180

23,181

Jan'24

23,485

23,485

23,240

23,302

23,524

Mar'24

23,495

23,615

23,455

23,555

23,534

May'24

23,710

23,765

23,710

23,765

23,761

Jul'24

23,935

23,988

23,925

23,988

24,207

Sep'24

24,195

24,220

24,190

24,220

24,439

Dec'24

24,524

24,524

24,524

24,524

24,743

Jan'25

24,632

24,632

24,632

24,632

24,851

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts